Công ty TNHH Sản xuất Máy móc Chiết Giang Wujing có một bộ phận nghiên cứu và phát triển máy hoàn chỉnh, chuyên cung cấp các hỗ trợ khác nhau cho các loại phụ tùng máy nghiền.Cung cấp các bộ phận thay thế hiệu quả về chi phí cho các bộ phận thay thế khác nhau trong toàn bộ máy, chẳng hạn như phễu cấp liệu, cụm vỏ trên, cụm lệch tâm, v.v.
Các phụ kiện thay thế cho các mẫu S3800 (CS430) và H3800 (CH430) mà chúng tôi hỗ trợ như sau,
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG (KG) |
442.7893 | NHẪN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7894 | BƯỚC GIẶT | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7895 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7897 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7902 | TRỤC CHÍNH | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7912 | HẠT ĐẦU | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7913 | TAY TRỤC CHÍNH | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7914 | CÁNH TAY HẸP | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7915 | LINE PIN TRỤC CÁNH TAY | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7918 | NUT ĐẦU TRONG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7951 | VÒNG BI | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8008 | NHẪN PHỤ | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8009 | NHẪN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8017 | DẤU BỤI | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8313 | ĐÁNH GIÁ TRỤC CHÍNH | CH430 H3800 | |
442.8451 | TẤM CÁNH TAY | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.9936 | TRỤC BÁNH RĂNG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.4191 | ECC.XE TẢI | CH430 H3800 | |
452.4192 | ECC.XE TẢI | CH430 H3800 | |
452.5797 | BỘ THANH KHÓA | CH430 H3800 | |
873.0836 | NHẪN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
873.1275 | NHẪN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
875.0323 | THẮT LƯNG | CH430 H3800 | |
912.0127 | CHỈ ĐỊNH GIẢM ÁP SUẤT | CH430 H3800 | |
912.0374 | LỌC CHÈN | CH430 H3800 | |
00-813-250-030 | VÒNG BI HÌNH CẦU H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
00-813-255-031 | VÒNG BI HÌNH CẦU H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
127.0004-30 | VAN KIỂM TRA LÒ XO H4000 | QH331/CH430/H3800 | |
44-100-083-001 | BỘ CHUYỂN ĐỔI NÚM VÚ ỐNG H3000 3.0 BSP TO | QH331/CH430/H3800 | |
442.0800-90 | KIỂM TRA LÃNH ĐẠO CSS S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.1843-00 | MÀN HÌNH DẦU | QH331/CH430/H3800 | |
442.2873-90 | TRAO ĐỔI NHIỆT 502-0-4BCFH2000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.3300-90 | ĐƠN VỊ BƠM DÔI TRƠN S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.6470-01 | PHIẾU DẦU XE TẢI SPIDER H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.6473-01 | XE TẢI SPIDER S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.6566-00 | TẤM DỪNG PISTON S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.6956-00 | MÁY BƠM THỦY LỰC H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7201.00 | CHE PHỦ | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7559-01 | ỐNG ĐO H3000,4000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7802-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG S&H3000 SPIRAL BEV | QH331/CH430/H3800 | |
442.7889-01 | HYDROSET CYLINER S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7892-01 | HYDROSET CYL BUSH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7893-01 | TẤM PISTON WRG S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7894-01 | MÁY GIẶT BƯỚC S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7895-01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7896-01 | KẸP ĐÓNG GÓI PLT S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7897-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | QH331/CH430/H3800 | |
442.7902-01 | trục chính | QH331/CH430/H3800 | |
442.7910-01 | TRỤ SỞ | QH331/CH430/H3800 | |
442.7911-01 | NHẪN CHÁY S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7912-00 | HEADNUT W/BURNING RING | QH331/CH430/H3800 | |
442.7913-01 | BẦU TRỤC CHÍNH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7918-01 | NUT ĐẦU TRONG S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7921-01 | LẬP TÂM H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7923.01/452.4191.001 | XE BUÝT LẬP TÂM 16+19+22 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7923-01 / 452.4191-001 | XE BUÝT LẬP TÂM | CH430 H3800 | |
442.7924.01/452.4192.001 | XE BUÝT LẬP TÂM 22+25+29 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7924-01 / 452.4192-001 | XE BUÝT LẬP TÂM | CH430 H3800 | |
442.7925.01/452.4193.001 | XE BUÝT LẬP TÂM 29+32+34+36 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7925-01 / 452.4193-001 | XE BUÝT LẬP TÂM | CH430 H3800 | |
442.7926-01 | HUB H&S3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7927.01/452.4188.001 | TẤM MẶT LẬP TÂM | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7927-01/452.4188-001 | TẤM MẶT LẬP TÂM | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7928/452.4194.01 | QUẦY TRỢ GIÚP | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7928/452.4194-01 | QUẦY TRỢ GIÚP | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7929-01 | CỔ BỤI S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7930-01 | SEAL RING BÊN TRONG | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7931-01 | INR RING SEAT BỤI S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7932-01 | VÒNG HỖ TRỢ H3000 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7933-01 | CHIA SẺ T=0,1 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7933-02 | CHIA SẺ T=0,3 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7933-03 | SHIM T=0,5 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7933-04 | SHIM T=0,7 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7934-01 | gioăng S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7949-01 | TRỤC BÁNH RĂNG H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7950-01 | BÌA BÊN NGOÀI | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7951-01 | BRNG BÌA BÊN TRONG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7953-01 | GĂNG T=0.5 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7953-02 | ĐỆM T=0.8 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7953-03 | ĐỆM T=1.5 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7954-01 | VÁCH NGĂN H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7955-01 | MÁY GIẶT | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7956-01 | GĂNG T=0.5 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7956-02 | ĐỆM T=0.8 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7957-01 | GĂNG T=0.5 | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7958-01 | CẮM TỪ | CH/CS430 H/S4800 | |
442.7959-01 | CHÂN CẮM HSG H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7976-01 | NẮP NHỆN H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7981-00 | VỎ TRÊN | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7986-00 | CHÈN NÓN LH H3000 (EC) | QH331/CH430/H3800 | |
442.7986-90 | CHÈN NÓN RH H3000 (EC) | QH331/CH430/H3800 | |
442.7996-01 | TAY ÁO H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7997-01 | MÁY GIẶT | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.7999-01 | THANH ĐỊNH VỊ H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8001-01 | VÍT M65 24X360 8.8 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8008-01 | VÒNG DÒNG M(F, MF)H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8009-01 | NHẪN | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.8010-01 | NHẪN | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.8011-01 | CHÌA KHÓA | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.8017-01 | VÒNG KÍN BỤI S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8020-01 | VÒNG GIỮ | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.8021-01 | MÁY CÀO DUY TRÌ | H/S3000 CH/CS430 H3800 | |
442.8022-01 | máy cạo | QH331/CH430/H3800 | |
442.8042-00 | DỤNG CỤ NÂNG-ECC SLV S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8044-01 | NÂNG MẮT PLT S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8245-01 | VÒNG ĐỆM C(EF,MC) H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8312.90/442.9962.901 | ĐÁNH GIÁ NHÀ Ở TRỤC BÁNH RĂNG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8312-90/442.9962-901 | ĐÁNH GIÁ NHÀ Ở TRỤC BÁNH RĂNG | CH/CS430 H/S4800 | |
442.8316-00 | LẮP RÁP FILLER RING | CH430 H3800 | |
442.8447-01 | TRỤC CHÍNH | H/S3000 CS430/S3800 | |
442.8448-01 | CÁI ĐẦU | H/S3000 CS430/S3800 | |
442.8449-01 | LẬP TÂM S3000 | S3800/CS430 | |
442.8486.01/452.4516.001 | XE BUÝT LẬP TÂM 16+20+25+30 / | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8486-01/452.4516-001 | XE BUÝT LẬP TÂM | H/S3000 CS430/S3800 | |
442.8506-01 | DẤU NGOẶC | S3800 | |
442.8520-00 | NẮP NHỆN S3000 | S3800/CS430 | |
442.8624-00 | VAN KIỂM TRA H3000/H4000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8695-01 | MẶC NHẪN | CH430 | |
442.8870.00 | LẮP RÁP LẮP RÁP VỎ ĐÁY MẶC | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8923-AD | TRỤC CHÍNH SLV & DWL H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8937.AD/452.0655.901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.9476-00 | HỘP DỤNG CỤ H&S 3000,4000 . | QH331/CH430/H3800 | |
442.9529.02 | CHỐT M36X90 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.9608.01/857.0314.00 | KHÓA 18x11x200 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.9667-00 | NẮP XI LANH | CH/CS430 | |
442.9668-00 | HYD PISTON ASM H/S-3000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.9779-00 | TẤM HÀNG ĐẦU COMP MTG H4000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.9780-01 | DƯỚI PLT COMP MTG H8000 | QH331/CH430/H3800 | |
442.9936-01 | TRỤC BÁNH RĂNG S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
452.0632-001 | ĐẦU TRUNG TÂM S3800 | S3800/CS430 | |
452.0651-001 | TRỤC CHÍNH S3800 | S3800/CS430 | |
452.0655-901 | ĐÁNH GIÁ TRỤC CHÍNH | CS430 S3800 | |
452.0678-901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH S3800 | S3800/CS430 | |
452.4180 | ECC.TẤM MẶC | CH430 H3800 | |
452.4190 | XE TẢI VỎ ĐÁY | CH430 H3800 | |
452.6109-001 | VỎ TRÊN | CS430/H3000/S3000 | |
650.0086-09 | LẮP RÁP VÒI | CH430/CS430 | |
650.0173-02 | ỐNG THỦY LỰC 2X695+5 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
808.0220.00 | ỐNG, THÉP 10 X 1,5 MM, L=1,35 M | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
819.0061-00 | ỐNG BẢO VỆ XEM 819.0061 | QH331/CH430/H3800 | |
840.0019.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M8X12-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0021.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M8X20-8.8-A3A (DÀNH CHO MÔ HÌNH S) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0023.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M8X25-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0045-00 | ĐINH ỐC | CH430/H3000 | |
840.0048-00 | ĐINH ỐC | CH430/H3000 | |
840.0066.00 | BU LÔNG, LỤC GIÁC ISO4014-M16X40-8.8-A3F | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0068.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M16X50 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0070.00 | BU LÔNG, LỤC GIÁC ISO4014-M16X60 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0079.00 | VÍT M6S 20X70 8.8 ISO4017 /S4800 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0080.00 | VÍT M6S 20X80 8.8 ISO4017 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0542.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M24X75-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0670.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M24X80-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0720.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M36X200-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.0720-00 | ĐINH ỐC | CH430/H3000 | |
840.1034.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M16X60-10.9-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.1034-00 | ĐINH ỐC | CH430 | |
840.1063.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M16X120-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.1156.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M12X35-10.9-UNPLTD | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
840.1156-00 | ĐINH ỐC | CH430/H3000 | |
841.0019.00 | VÍT, NẮP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M10X40-8.8-A3F | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
841.0024.00 | VÍT, NẮP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M12X40-12.9-UNPLTD | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
841.0024-00 | ĐINH ỐC | CH430/H3000 | |
841.0266.00 | VÍT, NẮP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M12X25-8.8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
843.1267.00 | STUD, ĐÔI KẾT THÚC DIN938-M12X45-5.8-UNPLTD | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
843.1330-00 | STUD BOLT | QH331/CH430/H3800 | |
845.0009.00 | NÚT, LỤC GIÁC ISO4032-M16-8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
845.0030.00 | NUT, LỤC GIÁC, MÔ-men XOAY ISO7040-M12-8-A3A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
845.0216-00 | KHÓA | CH430/H3000/CH880/H8000 | |
845.0221.00 | NUT ISO4032-M36-8-TZN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
847.0012.00 | MÁY GIẶT, PLAIN ISO7089-8-200HV-TZN | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
847.0060-00 | MÁY GIẶT | CH430/H3000 | |
847.0124-00 | MÁY GIẶT BRFB 25X45 T=4MM | CH430/JM1208/CJ412 | |
847.0132.00 | MÁY GIẶT BRB 3×21/36 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
847.0180.00 | MÁY GIẶT, KHÓA, LÒ XO XOẮN, THƯỜNG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
847.0264-00 | MÁY GIẶT HÌNH CẦU DIN6319-C25-UNPLTD | QH331/CH430/H3800 | |
847.0265-00 | GHẾ HÌNH NỀN DIN6319-G28-UNPLTD | QH331/CH430/H3800 | |
853.0118-00 | PIN SONG SONG ISO2338-25M6X50-ST-UNPLTD | QH331/CH430/H3800 | |
853.0474-00 | PIN PRYM 12 X 45 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
853.0590.00 | PIN, LÒ XO, CÓ Rãnh, NHIỆM VỤ NẶNG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
853.0979-00 | CHỐT CHẠM 36 X 32 | S3800/CS430 | |
855.0103.00 | VÒNG GIỮ BÊN NGOÀI DIN471-SgA80X2.5 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
857.0046-00 | KHÓA R 16X10X80 SMS 2306 | QH331/CH430/H3800 | |
857.0346-00 | KHÓA R 22X14X80 | CH430/H3000 | |
863.0032-00 | ĐĨA CONICAL SPRNG 71 x 36 x 4 | CH430/H3000 | |
864.0080-00 | GẮN NÉN CAO SU TEM “A” | QH331/CH430/H3800 | |
868.0790-00 | CON LĂN BRNG 22219 E/C3 | CH/CS430 H/S3800 H/S3000 | |
868.0805.00 | CON LĂN BRNG 452319 M2/W502 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
873.0157-00 | O-RING SMS1586-339.30X5.70-NBR70 | CH430/H3000 | |
873.0778-00 | O-RING SMS1586-79.20X5.70-NBR70 | CH430/H3000 | |
873.0833-00 | O-RING 5,7 x 379,3 x 390,7 | QH331/CH430/H3800 | |
873.0836-00 | O-RING 439,3X5,7 SMS 1586 | CH430/H3000 | |
873.1097-00 | VÒNG PHIẾU DẦU CC H3000 PHIẾU DẦU R | QH331/CH430/H3800 | |
873.1275.00 | O-RING 370,00 X5,70-CC | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0002.00 | KHUỶU TAY ISO49-A1-1/4-FE-A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0027.00 | KHUÔN TAY ISO 49 DN80 R3 INCH | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0134.00 | ỐNG DẦU ỐNG THỦY LỰC 3/8IN X 1/4IN (S-MODEL) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0169.00 | NÚM VÚ, LỤC GIÁC ISO49-N8-1/4-FE-A | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0243.00 | Ổ CẮM RSK 1058 .250 Rp 1/4 Fe 900.0243 SA (ĐỐI VỚI MÔ HÌNH S) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0269-00 | NÚM VÚ RSK 124 16 45 DN 20 | QH331/CH430/H3800 | |
900.0275-00 | TAY ÁO 3/4″ RSK 1058 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
900.0276.00 | NẮP BẢO VỆ | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0314-00 | TAY ÁO | QH331/CH430/H3800 | |
900.0425.00 | KHỚP NỐI ỐNG | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0652.00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI THẲNG G 1/4 B -19 XG 1/4 B -19 900.0652S (ĐỐI VỚI MÔ HÌNH S) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0921.00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI TEE G 3/4 B x G 3/4 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.0981.00 | CẮM BSPT 1 INX | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.1030.00 | BỘ GIẢM GIÁ RI-08-04 1/2″-1/4 (DÀNH CHO MẪU S) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.1262.00 | ADAPTER, ELBOW NIPPLE 90 DEG 1/4 IN.STR.NỮ THÀNH NAM THON (S-MODEL) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.1412.00 | ỐNG 3/4 X 70 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
900.2008.00 | KHUU TAY 45 ĐỘ SMS 453-10 (ĐỐI VỚI MÔ HÌNH S) | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
902.0605.00 | VAN XẢ KHÍ UV 121 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
902.0717-00 | VAN CỨU R1 3880901 | QH331/CH430/H3800 | |
906.0140-00 | BƠM DẦU RB5-01V 38-82874 BƠM UN | QH331/CH430/H3800 | |
906.0298-00 | BÁNH XE QUẠT 650/7-14/35/PPG/3HL/24 | QH331/CH430/H3800 | |
906.0307-00 | LƯỠI CÁNH CÔNG-MK.001 H3000 LƯỠI QUẠT 650/14-14/35/PPG/3HL | QH331/CH430/H3800 | |
910.0055-90 | MÁY LÀM MÁT DẦU KHÔNG KHÍ 58-650-41-1.5 | QH331/CH430/H3800 | |
910.0063-00 | BỘ TẢN NHIỆT | QH331/CH430/H3800 | |
912.0096-00 | DIRT TRAP SW/0 1 1/4″ 0,6MM 740010 | QH331/CH430/H3800 | |
912.0114.00 | THỞ | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
912.0155.00 | BỘ LỌC 852.514 MIC | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
914.0093.00 | NÚM VÚ, BÔI TRƠN AH KR1/4 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
919.0164-00 | BÌNH ẮC QUY 20L OLAER H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
919.0173-00 | VAN/CỔNG ASM H3000 H4000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0032-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 5/8″ | QH331/CH430/H3800 | |
920.0035-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 5 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0036-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 6 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0037-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 8 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0038-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 10 MM | QH331/CH430/H3800 | |
920.0040-00 | Ổ CẮM VÍT 14 H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0105-00 | MŨ LƯỠI U NV 36MM 3000 | QH331/CH430/H3800 | |
920.0109-00 | SLUGGING WENCH | QH331/CH430/H3800 | |
920.0131-00 | CỜ LÊ KẾT HỢP 46MM | QH331/CH430/H3800 | |
920.0134-00 | CỜ LÊ KẾT HỢP 30MM | QH331/CH430/H3800 | |
920.0135-00 | CỜ LÊ KẾT HỢP 36MM | QH331/CH430/H3800 | |
930.0234-00 | NỬA KHỚP NỐI D25 05-32-116 | QH331/CH430/H3800 | |
930.0235-00 | NỬA KHỚP NỐI D28 05-32-538 | QH331/CH430/H3800 | |
972.0359-00 | ĐỘNG CƠ MT90L-4 3601 380/420VY | QH331/CH430/H3800 | |
984.0316-00 | MÁY NÓNG NGÂM 380V, 670W | QH331/CH430/H3800 | |
984.0391.00 | Đầu dò đầu dò B1N EDS250 | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
984.0607-00 | MÁY NÓNG NGẮM 1640W S&H3000 | QH331/CH430/H3800 | |
984.1008-00 | CÔNG TẮC MỨC LỎNG | QH331/CH430/H3800 | |
BG00215626 | TAY TRỤC CHÍNH HÌNH THON | CH/S430 | |
BG00259459 | BỘ VÒI BƯỚC | CH/CS430 | |
BG00259470 | BỘ VÒI BƯỚC | CH/CS430 | |
BG01116636/442.7976.01 | NẮP NHỆN | CH430/CS430/H3800/S3800 |