Công ty TNHH Sản xuất Máy Chiết Giang Wujing có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, nguồn lực mua sắm bên ngoài dồi dào, xưởng gia công với cơ sở vật chất phần cứng mạnh và hệ thống kiểm soát chất lượng hoàn thiện.
Cho dù bạn đến để tùy chỉnh hoặc cung cấp thông tin liên quan đến sản phẩm, Wujing sẽ cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hiệu quả nhất về chi phí.Khách hàng có thể hỏi bất cứ lúc nào hoặc đến nhà máy để kiểm tra.
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG (KG) |
127.0004.30 | LÒ XO LÒ XO VÀ NÉN | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.2018.01 | CẮM ỐNG CẮM | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.6127.00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG S&H2800 SPIRAL BEV | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.6130-01 | TẤM MẶT LẬP TÂM S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6132-01 | CỔ BỤI BỤI S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6133-01 | TRỤC BÁNH RĂNG S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6134-01 | BÁNH RĂNG TRỤC NHÀ S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6137-01 | MÁY GIẶT BƯỚC S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6138-01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6139-01 | TẤM PISTON WRG S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6140-01 | BẦU TRỤC CHÍNH S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6141-01 | RET RING TPE | H2000CH/CS420 | |
442.6143-01 | THANH ĐỊNH VỊ | H/S2000CH/CS420 | |
442.6144-01 | VÒNG BI | H/S2000CH/CS420 | |
442.6145-01 | NHẪN | H/S2000CH/CS420 | |
442.6146-01 | INR DUST SEAL RING S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6148-01 | VÁCH NGĂN | H/S2000CH/CS420 | |
442.6152-01 | HUB H&S2800 | CH420/H2800 | |
442.6153-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6178-01 | NHẪN DẤU SPIDER | H/S2000CH/CS420 | |
442.6179-01 | TẤM KẸP MPS S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6183-01 | LẬP TÂM H2800 | CH420/H2800 | |
442.6193-01 | NUT ĐẦU TRONG S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6194-00 | HEADNUT W/BURNING RING S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6201-01 | MỨC DẦU VÚ | H/S2000CH/CS420 | |
442.6202-01 | Ổ CẮM TRỤC HSG S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6203-01 | LƯỠI, CON DẤU | H/S2000CH/CS420 | |
442.6212-01 | CHIA SẺ T=0,1 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6212-02 | SHIM T=0,5 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6212-03 | SHIM T=0,7 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6212-04 | CHIA SẺ T=1.0 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6212-05 | CHIA SẺ T=0,3 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6213-01 | gioăng T-0.8 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6214-01 | ĐỆM T=0.8 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6214-02 | GĂNG T=0.5 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6214-03 | ĐỆM T=1.5 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6215-01 | ĐỆM T=0.8 | H/S2000CH/CS420 | |
442.6216-01 | gioăng S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6217-01 | NHẪN ĐỐT S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6614-00 | MÁY BƠM | H/S2000 CH420/2800 | |
442.6627-00 | NHÀ TRỤC BÁNH RĂNG | H/S2000 CH420 | |
442.6627-901 | TRỤC BÁNH RĂNG ASM.H2800 | CH420/H2800 | |
442.6643-00 | TẤM HÀNG ĐẦU COMP MTG H2800 | CH420/H2800 | |
442.6643-01 | TẤM LẮP | CH/CS420 | |
442.6644-01 | TẤM CỐ ĐỊNH DƯỚI H2800 | CH420/H2800 | |
442.6777-01 | TRỤC CHÍNH | CS420/S2800 | |
442.6798-01 | CÁNH TAY LÓT | H/S2000CH/CS420 | |
442.6906-01 | VÒNG KÍN BỤI S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6914.01/ 442.9873.01 | XE TẢI XI LANH PISTON | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.6914-01/ 442.9873-01 | XE TẢI XI LANH PISTON | H/S2000CH/CS420 | |
442.6931-01 | NGƯỜI GIỮ LẠI | H/S2000CH/CS420 | |
442.6932-01 | CÀO S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.6956-00 MỘT | MÁY BƠM THỦY LỰC | CH420/H2800 | |
442.7449-01 | ĐẦU TRUNG TÂM H2800 | CH420/H2800 | |
442.7450-01 | TRỤC CHÍNH H2800 | CH420/H2800 | |
442.7591-901 | TRỤC CHÍNH SLV & DWL H2800 | CH420/H2800 | |
442.7742.AD/ 442.7591.00 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.7742-AD/ 442.7591-00 | TRỤC CHÍNH | H/S2000CH/CS420 | |
442.7748-AD | TRỤC CHÍNH | H/S2000CH/CS420 | |
442.8362-01 | MŨ NÓN NHỆN S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.8363-01 | XE TẢI SPIDER S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.8364-01 | PHIẾU DẦU XE TẢI SPIDER S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.8624-00 | KIỂM TRA VAN | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.8783-01 | CẮM ĐÓNG TẤM BÌA | CH420/H2800 | |
442.8882.01 | ĐẦU S2000 / SỬ DỤNG ASSY N11851283 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.8882-01 | TRỤ SỞ | CS420/S2800 | |
442.8901.06 | THANH VUÔNG 10X10X60 MM | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.8904.01 | MẶC LÓT T10 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.8905.01 | MẶC LÓT T10 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.9554.00 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.9571-01 | HƯỚNG DẪN PIN | CH/CS420/H2800 | |
442.9572-01 | TAY ÁO H2800 | CH420/H2800 | |
442.9573-01 | MÁY GIẶT H2800 | CH420/H2800 | |
442.9595-01 | NHẪN | CH/CS420/H2800 | |
442.9596-01 | VÒNG ĐỆM C(EF, F, MF, M) H2800 | CH420/H2800 | |
442.9606-90 | NÓN Phễu THỨC ĂN | CH/CS420/H2800 | |
442.9607.01 | KHÓA R16X10X160 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.9614-01 | Ô NHẪN | CH/CS420/H2800 | |
442.9655-00 | PISTON H/S-2800 | CH420/H2800 | |
442.9657-01 | XE BUÝT ECC 13+16+18 H2800 | CH420/H2800 | |
442.9658-01 | XE BUÝT ECC 18+20+22 H2800 | CH420/H2800 | |
442.9659-01 | XE BUÝT ECC 22+25+28 H2800 | CH420/H2800 | |
442.9674-00 | VỎ TRÊN | CH/CS420/H2000 | |
442.9685-01 | KỲ DỊ | CS420/S2800 | |
442.9686-01 | XE BUÝT LẬP TÂM | CH420/H2800 | |
442.9691-01 | XE BUÝT LẬP TÂM | CS420/S2800 | |
442.9871.00 | VỎ ĐÁY | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.9872-01 | HYDROSET CYLINER S&H2800 | CH420/H2800 | |
442.9873-01 | HYDROSET CYL BUSH S&H2800 | CH420/H2800 | |
650.0191.01 | MÓNG CHẠY 30X22 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
825.0182.00 | MỠ XE TẢI SPIDER (18 KG) | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
831.0016-00 | HỢP CHẤT CHỐNG LẠI | CH420 | |
840.0019-00 | ĐINH ỐC | CH420/H2000/CS660 | |
840.0023-00 | ĐINH ỐC | CH420/H2000/CS660 | |
840.0026-00 | ĐINH ỐC | CH420/H2000/CS660 | |
840.0035.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M10X25-8.8-A3A | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.0046.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M12X35 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.0048.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M12X45 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.0067.00 | VÍT M6S 16X45 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.0069.00 | VÍT M6S 16X55 8.8 ISO4017 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.0542-00 | ĐINH ỐC | CH420/CH430/CS660 | |
840.0634.00 | CHỐT ISO4014 M16X25 8.8-A3F | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
840.1093-00 | VÍT M65 20X280 8.8 H2800 | CH420/H2800 | |
845.0203-00 | LOCKNUT M20 8 H2800 | CH420/H2800 | |
845.0221-00 | HẠT | CH420/H2000/CH430/H3000 | |
847.0012-00 | MÁY GIẶT | CH420/H2000/CS660 | |
847.0016.00 | Máy giặt SMS-L ACC BRB 3×17/30 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
847.0120-00 | MÁY GIẶT | CH420/H2000/CH430/H3000 | |
847.0144.00 | MÁY GIẶT ISO7089-10-200HV-FZB | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
847.0147.00 | MÁY GIẶT, PLAIN ISO7089-12-200HV-A3A | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
847.0162.00 | MÁY GIẶT DIN125A-M36-HB200-UNPLTD | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
853.0464.00 | PIN CP 12M6x30 SMS 2374 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
853.0619-00 | PHUN PIN PRYM 12 X 40 S&H2800 | CH420/H2800 | |
853.0645-00 | PIN SONG SONG M16X40 S&H2800 | CH420/H2800 | |
857.0051-00 | KHÓA R 18X11X70 S&H2800 | CH420/H2800 | |
857.0052.00 | KHÓA R 18x11x80 SMS 2306 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
857.0328.00 | KHÓA 18 X 32 X 40 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
863.0065-00 | ĐĨA LÒ XO H2800 | CH420/H2800 | |
864.0070-00 | CAO SU NÉN NÚT H2800 | CH420/H2800 | |
868.0801.00 | CON LĂN BRNG 22314 E/C3 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
869.0221.00 | XE TẢI 100-65 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
869.0221-00 | XE TẢI | CH420/H2000 | |
873.0111.00 | O-RING SMS1586-44.20X3.00-NBR70 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0383.00 | NHẪN, CON DẤU TREDO SỐ 16 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0385.00 | NHẪN, CON DẤU TREDO NR 20 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0439.00 | O-RING 359,3X5,7 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0777.00 | O-RING SMS1586-64.20X5.70-NBR70 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0830.00 | O-RING SMS1586-289.30X5.70-NBR70 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
873.0831-00 | O-RING S&H2800 | CH420/H2800 | |
873.1012-00 | VÒNG DẦU S&H2800 | CH420/H2800 | |
873.1112-00 | BỌT KÍN 750 ML | CH420/CH430/H2000/H3000 | |
873.1274.00 | O-RING 319,3×5,7 SMS 1586 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
879.0322-00 | RÒNG ĐAI V | CH/CS420 | |
899.0229-00 | NẮP BẢO VỆ SW55 2 G60SVART | CH420/H2800 | |
900.0269.00 | ỐNG NÚM R 3/4 FE, 1241793 | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
900.0275-00 | Ổ CẮM RSK 1058 .750 Rp 3/4 Fe 900.0275 SA | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
900.0276-00 | NẮP BẢO VỆ | CH420/CS430/CS660 | |
900.0652-00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI THẲNG | CH420 CH420 CS440 CS660 CH440 | |
900.0654-00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI G1/2 BxG 172B | CH420 CH430 CH440 CH660 | |
900.0717-00 | LỌC CẮM | CH420/H2800 | |
906.0140.00 | MÁY BƠM TGL047-02V | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
906.0339-00 | BỘ LẮP ĐẶT HOÀN THIỆN | CH420/H2800 | |
910.0055-00 | LẮP RÁP MÁY LÀM MÁT | CH420/CH430 | |
910.0101-00 | MÁY LÀM MÁT DẦU KHÔNG KHÍ | CH420/H2800 | |
910.0111-00 | BÁNH XE QUẠT 60HZ | CH420/H2800 | |
912.0096.00 | BỤI RMVR BÚT BẨN SW/0 1 1/4 INCH | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
919.0163-00 | ẮC QUY 10L | CH420/H2800 | |
919.0173.00 | ASSY VAN/CỔNG ASM | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
972.0359.00 | ĐỘNG CƠ ĐIỆN IEC90-4 3601 400VY | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
984.0390.00 | ĐẦU DÒ ĐẦU DÒ | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
984.0391-00 | ĐẦU DÒ ĐẦU DÒ | CH420/H2800 | |
984.0607.00 | MÁY NÓNG NGẦM 1640W | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
984.1008.00 | CÔNG TẮC LƯU LƯỢNG MỨC LỎNG | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
BG00259380 | BỘ VÒNG BI BƯỚC (2260/2280/4075) LAPPED | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
BG00325408 | TAY TRỤC CHÍNH HÌNH THON | CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000 | |
442.8901-06 | VẠCH VUÔNG | H/S2000 | |
442.9607-01 | CHÌA KHÓA | H/S2000 | |
442.9871-00 | VỎ ĐÁY | H/S2000 | |
841.0026-00 | ĐINH ỐC | H/S2000 | |
841.0250-00 | ĐINH ỐC | H/S2000 | |
847.0016-00 | MÁY GIẶT | H/S2000 | |
847.0144-00 | MÁY GIẶT | H/S2000 | |
847.0147-00 | MÁY GIẶT | H/S2000 | |
847.0162-00 | MÁY GIẶT | H/S2000 | |
853.0464-00 | mã PIN CP | H/S2000 | |
855.0020-00 | NHẪN, GIỮ LẠI RE | H/S2000 | |
857.0052-00 | CHÌA KHÓA | H/S2000 | |
857.0328-00 | CHÌA KHÓA | H/S2000 | |
873.0111-00 | Ô NHẪN | H/S2000 | |
873.0383-00 | BỘ NHẪN | H/S2000 | |
873.0439-00 | Ô NHẪN | H/S2000 | |
873.0777-00 | Ô NHẪN | H/S2000 | |
873.0830-00 | Ô NHẪN | H/S2000 | |
873.1274-00 | Ô NHẪN | H/S2000 | |
984.0390-00 | ĐẦU DÒ ĐẦU DÒ | H/S2000 | |
442.9529-02 | CHỚP | H/S3000 | |
442.9608-01 / 857.0314-00 | CHÌA KHÓA | H/S3000 | |
BG01116636/ 442.7976-01 | NẮP NHỆN | H/S3000 |