Hỗ trợ phụ tùng thay thế cho máy nghiền nối tiếp Sandvik JM

Mô tả ngắn gọn:

Chiết Giang Wujing Machine Manufacturing Co., Ltd. hỗ trợ đúc các bộ phận của tất cả các mẫu JM và một số phụ tùng thay thế. Sản phẩm có thể được kết hợp theo danh mục của chúng tôi và cũng có thể được thực hiện theo bản vẽ và vật liệu mà khách hàng yêu cầu.

Nguyên liệu chính cho thép cao cấp của chúng tôi là: Mn13Cr2, Mn18Cr2, Mn22Cr2 và thêm Mo và các vật liệu đặc biệt khác theo nhu cầu của khách hàng.

Chúng tôi hỗ trợ các phần sau của mô hình JM. Nếu bạn không tìm thấy số hình ảnh tương ứng trong bảng sau, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi càng sớm càng tốt.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

PHẦN SỐ. SỰ MIÊU TẢ NGƯỜI MẪU TRỌNG LƯỢNG(KG)
10-314-628-000 LÓT MẶT DƯỚI 806 JM806
10-314-627-000 LÓT MẶT TRÊN 806 JM806
10-314-630-000 THANH HỖ TRỢ 806 2306-0 JM806
10-314-625-000 WEDGE 806 2310-0 JM806
53-468-022-000 TẤM BẢO VỆ 806 2300-0 JM806
53-267-931-000 TRỤC LẬP TRUNG 806 JM806
10-314-626-000 TẤM làm lệch hướng JM806
10-314-624-000 CHUYỂN KHỐI GHẾ JM806
10-314-632-000 CHUYỂN GHẾ JM806
10-314-634-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 806 JM806
400.0474-001 Răng rộng, WT(Z);ST JM806 666
400.0474-002 Răng rộng, WT(Z);ST JM806 666
400.0465-001 Tôn(C);ST JM806 517
400.0465-002 Tôn(C);ST JM806 517
400.0464-001 Tôn(C);SW JM806 542
400.0464-002 Tôn(C);SW JM806 542
10.314.627.000 Tấm má ; Trên JM806 74
10.314.628.000 Tấm má ; Hạ JM806 77
400.0483-001 Răng rộng, WT(Z);ST JM907 929
400.0483-002 Răng rộng, WT(Z);ST JM907 929
400.0417-001 Tôn(C);ST JM907 804
400.0417-002 Tôn(C);ST JM907 804
400.0418-001 Tôn(C);SW JM907 758
400.0418-002 Tôn(C);SW JM907 758
10.314.386.000 Tấm má ; Trên JM907 132
10.314.404.000 Tấm má ; Hạ JM907 130
847.0132-00 MÁY GIẶT ZINC M20 3X21X36 JM907
53-267-115-000 TRỤC-LẬT TÂM 907 JM907
00-813-249-006 VÒNG BI CON LĂN HÌNH TRỤ JM907
10-314-513-000 MẶT BÍCH SW JAW 806 JAW SWING JM907
10-314-512-000 TẤM DẤU Hàm ĐUAY 907 JM907
10-314-514-000 MẶT BÍCH TRONG BRG 907 JM907
10-314-515-000 KHUNG BÌA NGOÀI 907 JM907
00-923-203-225 SEAL V-RING D255 X 25 907 JM907
00-813-249-005 VÒNG BI CON LĂN HÌNH CÔN JM907
00-819-163-244 ĐẦU ĐỔI BỘ CHUYỂN ĐỔI AH2344H JM907
10-314-516-000 KHUNG NGOÀI LABYRINTH 907 JM907
59-425-417-009 PHÍM 25X45X120 JM907
53-467-374-000 VÒNG Spacer 907 JM907
53-467-117-000 TẤM BẢO VỆ 907 JM907
10-314-481-000 TẤM WEDGE 907 JM907
10-314-429-000 Hàm ĐUÔI WEDGE 907 JM907
10-314-479-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 907 JM907
10-314-517-000 CHUYỂN KHỐI GHẾ 907 JM907
89-242-876-000 CHUYỂN GHẾ 907 JM907
89-242-877-000 TẤM CHUYỂN 907 JM907
53-467-395-500 THANH CĂNG CĂNG CLEVIS 907 JM907
53-466-415-004 THANH REN 907 JM907
127.0006-12 LÒ XO, THANH CĂNG 907 JM907
53-367-366-500 MÁY GIẶT CĂNG CĂNG 907 JM907
53-267-383-500 TRÒN TRÁI TRÁI 907 JM907
10-214-509-500 NHÀ VÒNG BI PHẢI 907 JM907
400.0436-001 Răng rộng, WT(Z);ST JM1108 1401
400.0436-002 Răng rộng, WT(Z);ST JM1108 1401
400.0437-001 Tấm thô (CC) ; ST JM1108 1516
400.0437-002 Tấm thô (CC) ; ST JM1108 1516
400.0433-001 Tấm thô (CC) ; SW JM1108 1618
400.0433-002 Tấm thô (CC) ; SW JM1108 1618
10.314.262.000 Tấm má ; Trên JM1108 212
10.314.263.000 Tấm má ; Hạ JM1108 181
845.0010-00 HEX NUT-ZINC M20-2.50 JM1108/UJ310/CJ411
65-651-001-015 MÁY GIẶT 3 X 21X 37 JM1108/UJ310/CJ411
400.0410-002 Hàm cố định PL CORRUG M2 1108 JM1108/UJ310/CJ411
53-267-444-000 TRỤC LẬP TRUNG 1108 JM1108/UJ310/CJ411
10-214-414-000 MẶT BÍCH SW JAW 1108 JM1108/UJ310/CJ411
10-214-388-000 MẶT BÍCH hàm xoay1108/1206 JM1108/UJ310/CJ411
10-214-415-000 MẶT BÍCH TRONG 1108 JM1108/UJ310/CJ411
10-214-416-000 KHUNG BÌA NGOÀI 1108 JM1108/UJ310/CJ411
53-467-327-000 VÒNG CÁCH 1108 JM1108/UJ310/CJ411
00-930-920-033 KHÓA VÒNG BI KM32 1108 JM1108/UJ310/CJ411
53-466-783-000 TẤM BẢO VỆ JM1108/UJ310/CJ411
400.0409-002 TẤM XOAY NỀN M2 1108 JM1108/UJ310/CJ411
10-314-385-000 WEDGE – Hàm SWING 1108 JM1108/UJ310/CJ411
59-942-843-001 VÍT M33 x 880 JM1108/UJ310/CJ411
10-214-384-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 1108 JM1108/UJ310/CJ411
10-314-522-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1108 JM1108/UJ310/CJ411
89-242-895-000 GHẾ CHUYỂN 1108 JM1108/UJ310/CJ411
89-242-894-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 1108 JM1108/UJ310/CJ411
53-366-774-500 ROD CYL THỦY LỰC 1108 JM1108/UJ310/CJ411
53-473-796-003 bu lông JM1108/UJ310/CJ411
400.0411-001 Răng rộng, WT(Z);ST JM1208 1557
400.0411-002 Răng rộng, WT(Z);ST JM1208 1557
400.0425-001 Tấm thô (CC) ; ST JM1208 1626
400.0425-002 Tấm thô (CC) ; ST JM1208 1626
400.0420-001 Tấm thô (CC) ; SW JM1208 1718
400.0420-002 Tấm thô (CC) ; SW JM1208 1718
400.0412-001 Nhiệm vụ nặng nề(HD);SW JM1208 1685
400.0412-002 Nhiệm vụ nặng nề(HD);SW JM1208 1685
400.0413-001 Nhiệm vụ nặng nề(HD);ST JM1208 2018
400.0413-002 Nhiệm vụ nặng nề(HD);ST JM1208 2018
10-314-263-000 LÓT BÊN-LWR (CAST)1208 LÓT BÊN JM1208/UJ440/CJ412
10-314-262-000 SIDE LINER-UPPER (ĐÚC) 1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-214-269-000 TẤM WEDGE 1208 JM1208/UJ440/CJ412
400.0314-002 CHỐT M20X160 JM1208/UJ440/CJ412
400.0408-002 Hàm cố định PL CORRUG M2 1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-314-246-000 Hàm WEDGE STA 1206/1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-466-463-000 TẤM BẢO VỆ 1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-266-357-000 TRỤC LẬP TÂM 1208 JM1208/UJ440/CJ412
00-813-249-002 VÒNG BI CON LĂN HÌNH TRỤ JM1208/UJ440/CJ412
402.7388-01 KHOẢNG CÁCH CỔ-LABYR 1211/1208 JM1208/UJ440/CJ412
402.7389-00 BÌA LABYRINTH & PHÍCH CẮM 1211 JM1208/UJ440/CJ412
32-402-739-101 SPACER, INR LABYRINTH 1208 JM1208/UJ440/CJ412
32-402-739-001 DẤU DẤU, BÊN TRONG LABY 1208 JM1208/UJ440/CJ412
00-923-203-315 VÒNG SEAL V JM1208/UJ440/CJ412
402.7392-01 VÒNG NGOÀI LABYRINTH 1211 JM1208/UJ440/CJ412
00-819-137-256 VÒNG BI KHÓA MB- 56 JM1208/UJ440/CJ412
00-930-920-056 VÒNG BI KHÓA TR280X4 1208/1211/ JM1208/UJ440/CJ412
00-920-241-105 VÍT M20X200 JM1208/UJ440/CJ412
10-114-743-000 Hàm SWING PL 1208 **I-NOTE** JM1208/UJ440/CJ412
400.0407-002 TẤM XOAY NỀN M2 1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-214-255-000 TẤM CHỈNH 1206/1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-467-202-000 CHÌA KHÓA AN TOÀN JM1208/UJ440/CJ412
10-314-265-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-314-495-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1208 JM1208/UJ440/CJ412
17-201-650-001 CHUYỂN GHẾ JM1208/UJ440/CJ412
10-214-523-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-466-668-500 THANH CĂNG CĂNG 1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-466-415-001 THANH REN 1208 JM1208/UJ440/CJ412
17-202-779-001 LÒ XO, THANH CĂNG 1208/1108 JM1208/UJ440/CJ412
53-366-376-500 MÁY GIẶT, THANH CĂNG 1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-366-379-500 TẤM ĐẨY- 1108/1206/1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-114-256-502 VÒNG BI HSG MACH LH 1208 JM1208/UJ440/CJ412
10-114-256-501 VÒNG BI HSG MACH RH 1208 JM1208/UJ440/CJ412
53-466-431-001 NGHIÊN CỨU JM1208/UJ440/CJ412
400.1101-001 Tấm hàm; cố định JM1107 1105
400.1101-002 Tấm hàm; cố định JM1107 1105
400.1102-001 Tấm hàm, xích đu JM1107 1083
400.1102-002 Tấm hàm, xích đu JM1107 1083
400.0738-001 Tấm hàm, xích đu JM1107 968
400.0738-002 Tấm hàm, xích đu JM1107 968
400.0739-001 Tấm hàm; cố định JM1107 993
400.0739-002 Tấm hàm; cố định JM1107 993
400.2207-001 Tấm hàm, xích đu JM1107 1083
400.2207-002 Tấm hàm, xích đu JM1107 1083
N11932085 THANH RET /JM1206 JM1206 24,5
400.0484-001 Răng rộng, WT(Z);ST JM1206 1172
400.0484-002 Răng rộng, WT(Z);ST JM1206 1172
400.0415-001 Tôn(C);ST JM1206 1064
400.0415-002 Tôn(C);ST JM1206 1064
400.0414-001 Tôn(C);SW JM1206 1068
400.0414-002 Tôn(C);SW JM1206 1068
10-314-404-000 LỚP MẶT DƯỚI 1206 JM1206
10-314-386-000 LÓT MẶT TRÊN-ĐÚC 1206 JM1206
400.0314-003 BU lông VUÔNG M20X180 JM1206
00-920-144-909 KIM BU lông nêm JM1206
53-266-909-000 TRỤC LẬP TÂM 1206 JM1206
00-813-249-004 SPHER. BRG 24606CC/W33/C3 HÌNH Cầu JM1206
873.1327-00 DẤU V-RING JM1206
873.0910-00 DẤU V-RING JM1206
00-813-249-003 SPHER BRG 23152 CK/W33/C3 HÌNH cầu JM1206
00-819-163-352 TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3152 . JM1206
10-214-417-000 KHUNG NGOÀI LABERYNTH 1108 JM1206
00-819-137-244 VÒNG BI KHÓA MB – 44 JM1206
00-819-121-044 LOCKNUT-VÒNG BI NO-HM44T JM1206
53-466-918-000 TẤM BẢO VỆ 1206 JM1206
10-314-425-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1206 JM1206
89-242-707-000 CHUYỂN GHẾ 1206 JM1206
53-467-347-000 SHIM 907/1206 JM1206
53-368-317-501 KÍCH THỦY LỰC ASM 5 TẤN JM1206
53-466-415-003 THANH REN 1206 JM1206
400.0450-001 THANH CĂNG LÒNG JM1206
53-166-775-500 VÒNG BI TRÁI HSG1108/1206 JM1206
10-114-387-500 PHẢI BRG HSG 1108/1206 JM1206
400.2266-001 Tấm thô (CC) ; ST JM1211 2890
400.2266-002 Tấm thô (CC) ; ST JM1211 2890
400.0443-001 Tấm thô (CC) ; SW JM1211 2587
400.0443-002 Tấm thô (CC) ; SW JM1211 2587
400.0440-001 Sóng rộng(WW),E;ST JM1211 1261
400.0440-002 Sóng rộng(WW),E;ST JM1211 1261
400.0438-001 Sóng rộng(WW),E;SW JM1211 993
400.0438-002 Sóng rộng(WW),E;SW JM1211 993
402.4239-01 Tấm má ; Trên JM1211 437
402.4635-01 Tấm má ; Hạ JM1211 230
402.4258-00 JAW PLATE SUPT DẢI 1211 JM1211/UJ540/CJ612
400.0444-001 STAT JAW PL TÔ CORRUG M1 1211 JM1211/UJ540/CJ612
400.0444-002 STAT JAW PL TÔ CORRUG M2 1211 JM1211/UJ540/CJ612
400.0426-001 TẤM HÀM STAT HD M1 1211 JM1211/UJ540/CJ612
400.0427-001 STAT JAW PLT TRUNG 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.4570-00 DẢI CĂNG JM1211/UJ540/CJ612
53-267-179-000 TRỤC LẬP TRUNG 1208/1211 JM1211/UJ540/CJ612
00-813-250-086 VÒNG BI CON LĂN HÌNH 1211 JM1211/UJ540/CJ612
873.1025-00 V-RING JM1211/UJ540/CJ612
00-813-249-001 VÒNG BI CON LĂN HÌNH Cầu JM1211/UJ540/CJ612
00-819-163-364 TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3164H JM1211/UJ540/CJ612
400.0423-001 ĐĨA ĐUAY- HD 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.2043-01 TẤM SW JAW-TRUNG BÌNH 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.2320-00 DẢI CĂNG 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.4270-01 CHUYỂN GIỮ GHẾ 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.4607-01 TUYỆT VỜI ĐĨA JM1211/UJ540/CJ612
402.4303-00 THANH RÚT L1340 1211 JM1211/UJ540/CJ612
402.4303-91 THANH RÚT L=1500 JM1211/UJ540/CJ612
127.0006-27 LÒ XO, THANH CĂNG 1211 JM1211/UJ540/CJ612
400.0447-001 Tôn(C);ST JM1312 3288
400.0447-002 Tôn(C);ST JM1312 3288
400.0446-001 Tôn(C);SW JM1312 3280
400.0446-002 Tôn(C);SW JM1312 3280
400.0422-001 Tấm thô (CC) ; ST JM1312 3871
400.0422-002 Tấm thô (CC) ; ST JM1312 3871
400.0421-001 Tấm thô (CC) ; SW JM1312 4097
400.0421-002 Tấm thô (CC) ; SW JM1312 4097
400.0963-001 Răng nhọn(ST);ST JM1312 3950
400.0963-002 Răng nhọn(ST);ST JM1312 3950
400.0964-001 Răng nhọn(ST);SW JM1312 3988
400.0964-002 Răng nhọn(ST);SW JM1312 3988
10.214.351.000 Tấm má ; Trên JM1312 355
10.214.352.000 Tấm má ; Hạ JM1312 368
400.0488-001 Tấm thô (CC) ; SW JM1511 3900
400.0488-002 Tấm thô (CC) ; SW JM1511 3900
400.0490-001 Răng nhọn(ST);ST JM1511 3732
400.0490-002 Răng nhọn(ST);ST JM1511 3732
400.0491-001 Răng nhọn(ST);SW JM1511 4055
400.0491-002 Răng nhọn(ST);SW JM1511 4055
402.4361-01 Tấm má ; Trên JM1513 760
402.4622-01 Tấm má ; Hạ JM1513 330
400.0779-001 Răng nhọn(ST);ST JM1513 5114
400.0779-002 Răng nhọn(ST);ST JM1513 5114
400.0780-001 Răng nhọn(ST);SW JM1513 4998
400.0780-002 Răng nhọn(ST);SW JM1513 4998
400.0485-001 CJ615 3544
400.0485-002 CJ615 3544

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi