Phòng thí nghiệm của chúng tôi được trang bị công nghệ và thiết bị thí nghiệm tiên tiến, đồng thời chúng tôi áp dụng công nghệ quản lý và thử nghiệm hàng đầu thế giới. Đây là trung tâm thử nghiệm hàng đầu về vật đúc và các sản phẩm liên quan ở Trung Quốc. Chúng tôi biết sâu sắc những mong đợi và yêu cầu của mọi khách hàng đối với sản phẩm của họ. Vì vậy, chúng tôi luôn coi việc đảm bảo chất lượng là phần quan trọng nhất trong quá trình sản xuất.
PHẦN SỐ. | MÔ TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG(KG) |
442.8723 | BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
442.8732 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8735 | VỎ ĐÁY | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8747 | VÒNG DẤU BÊN TRONG | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8753 | MŨ NHỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8754 | XE TẢI NHỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8755 | VÒNG DẤU | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8759 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8762 | THANH ĐỊA ĐIỂM | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8763 | ĐẦU ÁO | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8764 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8765 | ĐĨA | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8766 | ĐĨA | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8767 | TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8771 | phím cách | CH/CS660 H/S6800/6000 | |
442.8772 | TRỤC BÁNH RĂNG | CH/CS660 H/S6800/6000 | |
442.8791 | BÊN TRONG ĐẦU NÚT | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8792 | TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8793 | VÒNG HỖ TRỢ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8801 | NHẪN LƯU TRỮ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8804 | NGƯỜI LƯU TRỮ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8805 | MÁY CÀO | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8825 | ECC. XE TẢI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8826 | ECC. XE TẢI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9037 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.3274 | TRỤC CHÍNH | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
452.3822 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.4125 | VỎ ĐÁY | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
452.4309 | TRỤC CHÍNH | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
840.0069 | bu lông | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
840.0071 | bu lông | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
853.0119 | PIN CHỐT | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
855.0026 | NHẪN GIỮ LẠI | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
873.0128 | VÒNG DẤU | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
190.4590.91 | BỘ CÁP ĐIỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
190.4590-91 | BỘ CÁP ĐIỆN | CH/CS660 | |
190.4591.00 | HỘP KẾT NỐI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
190.4591-00 | HỘP KẾT NỐI | CH/CS660 | |
191.2376.00 | BỘ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, TRPF | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
191.3213.00 | HỘP KẾT NỐI CBT | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
194.0402.92 | TỦ ĐIỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
194.0402-92 | TỦ ĐIỆN | CH/CS660 | |
194.0409.003 | CÁP | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
194.0409-003 | CÁP | CH/CS660 | |
194.0575.00 | TỦ ĐIỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
194.0575-00 | TỦ ĐIỆN | CH/CS660 | |
422.9356 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.5904-01 | TẤM CỐ ĐỊNH H6000&H8000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.6427-01 | VÒNG ĐÁ S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.7252-01 | SHIM 1X80X20 1142-32 H4000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.7252-02 | SHIM 3X80X20 1312-00 H4000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.7252-03 | SHIM 5X80X20 1312-00 H4000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.7252-04 | SHIM 10X80X20 1312-00 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8722.01 | NHÀ Ở XI LANH MPS | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8722-01 | XI LANH HYDROSET S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8723.00 | BỘ BÁNH CPL H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8723-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG H6000(BÁN THEO BỘ) | UH640/CH660/H6800 | |
442.8724.01 | XE TẢI MPS CYL H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8724-01 | HYDROSET CYL BUSH H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8725.01 | ĐÓNG GÓI TẤM KẸP MPS H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8726.01 | BÌA XI LANH H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8726-01 | BÌA CYL HYDROSET H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8729.001 | HUB H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8729-001 | TRUNG TÂM | CH/CS660 | |
442.8730 | TẤM MÀI PISTON | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
442.8730.01 | TẤM MÀI PISTON | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8730-01 | TẤM PISTON WRG S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8731.01 | MÁY GIẶT BƯỚC | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8731-01 | MÁY GIẶT BƯỚC S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8732.01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8732-01 | TRỤC CHÍNH BƯỚC S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8733.01 | LẬP TRUNG /H6000/CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8733-01 | LẬP TRUNG H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8735.00 | VỎ ĐÁY H/S6000 3 CÁNH TAY | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8735-00 | VỎ ĐÁY ASM S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8739 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8739.00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8739-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8741.01/452.4151.001 | VÒI BỤI H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8741-01 | Vòng cổ chống bụi S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8742.01 | ĐỐI TẮM VỎ H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8742-01 | VỎ ĐÁY XE BUÝT S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8743 | NHẪN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8743.00 | NHẪN H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8743-00 | NHẪN (HAI MẢNH) S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8744.01 | NHẪN H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8747.01 | VÒNG DÍNH BÊN TRONG H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8747-01 | VÒNG DÍNH BÊN TRONG S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8749-01 | HYD CYL COVER GASKT H6000 HYD CYL CO | UH640/CH660/H6800 | |
442.8753.01 | MŨ NHỆT TPE /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8753-01 | MŨ NHỆN H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8754.01 | XE TẢI NHỆN STD | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8754.MNBR/BG00248051 | XE TẢI NHỆN MNBR | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8754-01 | XE ĐẠP NHỆN S&H6000 | CS660/S6800 | |
442.8755.01 | VÒNG DÍNH NHỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8755-01 | VÒNG KÍN DẦU S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8758.00 | PISTON ASM H6800/CH660/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8758-00 | PISTON S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8759.00 | LÓT CÁNH Hẹp 14MNCR CH/CS660 (3 nhánh) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8759-00 | LÓT CÁNH Hẹp S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8760 | CÁNH TAY TRỤC PIN LÓT | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8760.00 | TRỤC TRỤC ARMLNR 14MNCR CH/CS660 (3 vũ khí) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8760-00 | TRỤC TRỤC CÁNH TAY LNR H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8761.01 | TẤM MÀI LỊCH TÂM H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8761-01 | TẤM MÀI-ECC H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8762.01 | THANH ĐỊNH VỊ H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8762-01 | THANH ĐỊNH VỊ S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8763.01 | ĐẦU H6000 / SỬ DỤNG ASSY N11851912 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8763-01 | TRỤ TRỤ H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8764.01 | TRỤC BÁNH TRỤC TRỐNG H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8764-01 | TRỤC TRỤC HSG S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8765.01 | BÌA BRNG NGOÀI H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8765-01 | PLT TRỤC CHÂN S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8766.01 | BRNG BÌA TRONG H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8766-01 | PLT TRỤC CHÂN S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8767.01 | TRỤC CHÍNH H6000 / SỬ DỤNG ASSY N11851912 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8767-01 | TRỤC CHÍNH H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8771.01 | VÒNG CÁCH H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8771-01 | SPACER-SHV&PIN KẾT THÚC& H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8772.01 | TRỤC BÁNH H/S600 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8772-01 | TRỤC XÍCH S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8774.01 | GĂNG T=0.5 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8774.02 | GĂNG T=0.8 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8774-01 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8774-02 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8775.01 | GĂNG T=0.8 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8775-01 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8777-00 | VAN KIỂM TRA | UH640/CH660/H6800 | |
442.8778.01 | CẮM MỨC DẦU /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8778-01 | CẮM MỨC DẦU S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8787.01 | MÁY GIẶT | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8787-01 | MÁY GIẶT-RAINER H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8788.01 | phím cách | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8788-01 | BỘ LƯU TRỮ SPACER-SHEAVE H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8791.01 | ĐẦU NÚT BÊN TRONG | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8791-01 | NÚT ĐẦU TRONG H6000 **XEM I-LƯU Ý* | UH640/CH660/H6800 | |
442.8792.01 | TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8792-01 | TRỤC TRỤC CHÍNH H6000 | CS660/S6800 | |
442.8793.01 | NHẪN HỖ TRỢ LỖI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8793-01 | VÒNG KẸP LỖI H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8800 | ĐẦU HẠT BẰNG CHÁY | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8800.00 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8800-00 | HEADNUT W/BURN RING H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8801.01 | RET RING H/S 6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8801-01 | NHẪN RAINER S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8802.01 | VÒNG DÍNH BỤI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8802-01 | VÒNG CHỐNG BỤI S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8803.01 | GĂNG T=0,5 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8803.02 | GĂNG T=0,8 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8803.03 | GĂNG T=1.5 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8803-01 | TRỤC CHÂN HSG GASKET S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8803-02 | TRỤC CHÂN HSG GASKET S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8803-03 | TRỤC CHÂN HSG GASKET S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8804.01 | BỘ LƯU TRỮ H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8804-01 | CHẮC CHẮN BỤI H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8805.01 | MÁY CÀO H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8805-01 | MÁY CÀO S&H6000 | CS660/S6800 | |
442.8807.01 | CHÌA KHÓA | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8807-01 | KHÓA GEAR ECC S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8808.01 | ĐỆM/H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8808-01 | GASKT VÒNG BỤI S&H6000 (2 MẢNH) | UH640/CH660/H6800 | |
442.8809.01 | SHIM T=0,1 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8809.02 | SHIM T=0,5 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8809.03 | SHIM T=0,7 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8809.04 | CÁNH T=1,0 H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8809-01 | SHIM 0,1 THK(0,003) S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8809-02 | SHIM 0,5 THK(0,02) S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8809-03 | SHIM 0,7 THK(0,03) S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8809-04 | SHIM 1.0 THK(0.04) S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8812.01 | TAY NHỆN 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8812-01 | KHÍ CHẮN CÁNH NHỆN H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8813 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8813.01 | Lõm EC 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8813.02 | Lõm EC 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8813.03 | Lõm EC 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8813-01 | Lõm RNG EC M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8813-02 | Lõm RNG EC M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8813-03 | EC lõm | CH660 | |
442.8814 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8814.01 | Lõm C 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8814.02 | Lõm C 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8814.03 | Lõm C 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8814-01 | NHẪN LỖI C M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8814-02 | NHẪN LỖI C M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8814-03 | Lõm C | CH660 H6800 | |
442.8815 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8815.01 | Lõm MF 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8815.02 | Lõm MC 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8815.03 | Lõm MC 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8815-01 | Lõm RNG MC M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8815-02 | Lõm RNG MC M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8815-03 | MC lõm | CH660 H6800 | |
442.8816 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8816.01 | Lõm M 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8816.02 | Lõm M 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8816.03 | Lõm M 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8816-01 | NHẪN LỖI M M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8816-02 | NHẪN LỖI M M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8816-03 | Lõm M | CH660 H6800 | |
442.8817 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8817.01 | Lõm MF 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8817.02 | Lõm MF 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8817.03 | Lõm MF 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8817-01 | Lõm RNG MF M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8817-02 | Lõm RNG MF M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8817-03 | MF Lõm | CH660 H6800 | |
442.8818 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8818.01 | Lõm F 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8818.02 | Lõm F 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8818.03 | Lõm F 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8818-01 | NHẪN LỖI F M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8818-02 | NHẪN LỖI F M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8818-03 | Lõm F | CH660 H6800 | |
442.8819 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8819.01 | MANTLE A 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8819.02 | MANTLE A 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8819.03 | MANTLE A 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8819-01 | MANTLE A M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8819-02 | MANTLE A M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8819-03 | MANTLE A | CH660 H6800 | |
442.8820 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8820.01 | MANTLE B 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8820.02 | MANTLE B 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8820.03 | MANTLE B 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8820-01 | MANTLE B M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8820-02 | MANTLE B M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8820-03 | MÁO B | CH660 H6800 | |
442.8821 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8821.01 | MANTLE D 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8821.02 | MANTLE D 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8821.03 | MANTLE D 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8821-01 | MANTLE D M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8821-02 | MANTLE D M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8821-03 | MANTLE D | CH660 H6800 | |
442.8823 | VÒNG ĐÈN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8823.01 | VÒNG ĐỔI M/MC | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8823-01 | Vòng đệm (M & MC) H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8824.01 | XE ĐẠP LẬP TÂM 18+20+24+28 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8824-01 | XE TẢI ECC 18+20+24+28 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8825.01 | XE ĐẠP LẬP TÂM 28+32+36+40 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8825-01 | XE TẢI ECC 28+32+36+40 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8826.01 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 40+44+48+50 /H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8826-01 | XE TẢI ECC 40+44+48+50 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8847.901/BG00598827 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH ASSY H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8847-901 | HỘP TRỤC TRỤC TRỤC (BÁNH RĂNG ÍT HƠN) | UH640/CH660/H6800 | |
442.8848.901/452.3272.901 | HỘI TRỤC CHÍNH H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8848-901 | TRỤC CHÍNH ASM H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8849-901 | TOPSHELL EC2 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8860.00 | LẮP RÁP CHÂN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8860-00 | LẮP RÁP CHÂN | CH/CS660 H6800 | |
442.8863 | VÒNG ĐÈN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8863.01 | VÒNG FILLER F/MF | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8863-01 | VÒNG TRỤC (F, MF) H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8879-00 | CÔNG CỤ NÂNG/ECC SL H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8880-00 | CÔNG CỤ NÂNG/VỎ BTM | UH640/CH660/H6800 | |
442.8881.01 | MÁY GIẶT CHO VÒI FILLER CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8881-01 | MÁY GIẶT LÒNG H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8908.02 | HOSE 31,5/0,6 L=245 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8908-01 | VÒI H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
442.8969.00/BG00395422 | NHỆN S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8969-00 | NHỆN S6000 | CS660/S6800 | |
442.8970 | VỎ HÀNG ĐẦU | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8970.01/452.5837-901 | TOP SHELL KHÔNG CÓ SPIDER S6800/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8970-01 | TOPSHELL S6000 | CS660/S6800 | |
442.8970-01/452.5837-901 | TOP SHELL W/O SPIDER | S6800/CS660 | |
442.8971.01 | TRỤC CHÍNH S6000 / SỬ DỤNG ASSY N11852162 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8971-01 | TRỤC CHÍNH S6000 | CS660/S6800 | |
442.8973-01 | LẬP TRUNG S6000 | CS660/S6800 | |
442.8974.01 | ĐẦU S6000 / SỬ DỤNG ASSY | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8974-01 | TRỤ SỞ S6000 | CS660/S6800 | |
442.8975 | LÓT RIM | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8975.01 | LÓT RIM NHỆN (x12) /S6800/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8975-01 | RIM LINER S6000 | CS660/S6800 | |
442.8976.01 | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN /S6800/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8976-01 | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN S6800 | CS660/S6800 | |
442.8977.01 | MŨ NHỆN /S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8977-01 | MŨ NHỆN S6000 | CS660/S6800 | |
442.8979 | Lõm THẤP | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8979-00 | LÒNG LWR EC M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.8981 | UPR lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8981-00 | Lõm UPR EC M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.8982 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8982-01 | MANTLE A M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.8982-02 | MANTLE A M2 S6800 | CS660/S6800 | |
442.8983 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8983.01 | MANTLE B 14MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8983.02 | MANTLE B 18MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8983.03 | MANTLE B 21MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.8983-01 | MANTLE B M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.8983-02 | MÁO B | CS660 S6800 | |
442.8983-03 | MÁO B | CS660 S6800 | |
442.9033.01 | XE ĐẠP LẬP TÂM 20+25+30+35+40 /S6800/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9033-01 | ECC BSHG 20-25-30-35-40 S6000 | CS660/S6800 | |
442.9037.00 | TOP SHELL EC2 (PHONG CÁCH CŨ) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9037-00 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
442.9039.00 | BỘ LÓT VỎ DƯỚI 3-CÁNH TAY | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9039-00 | BỘ LÓT VỎ ĐÁY | CH/CS660 | |
442.9040-01 | PINION ARM SIDE LINR 6000 | CS660/S6800 | |
442.9041-01 | BÊN CÁNH TAY Hẹp LNR 6000 | CS660/S6800 | |
442.9042-01 | PHÍA TRUY CẬP LNR 6000 | CS660/S6800 | |
442.9043 | TẤM MÀI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9043-01 | LÓT BÊN BSHELL H/S6000 | CS660/S6800 | |
442.9071 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9071.00 | NHẪN LỤC LOWER C 14MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9071.90 | NHẪN LỤC LOWER C 18MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9071-00 | LÒNG LWR C M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.9071-90 | NHẪN LÒNG THẤP C M2 S6800 | CS660/S6800 | |
442.9072 | UPR lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9072.00 | NHẪN LỖI TRÊN C 14MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9072.90 | NHẪN LỖI TRÊN C 18MNCR CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9072-00 | Lõm UPR C M1 S6800 | CS660/S6800 | |
442.9072-90 | RING-UPR Lõm C M2 S6800 | CS660/S6800 | |
442.9086.01 | KHUÔN (CHO S_MODEL) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9086-01 | KHUNG | CH/CS660 | |
442.9172.01 | CHÌA KHÓA (CHO S-MODEL) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9172-01 | CHÌA KHÓA | CH/CS660 | |
442.9230 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9230.01 | Lõm CX 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9230.02 | Lõm CX 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9230.03 | Lõm CX 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9230-01 | Lõm CX | CH660 H6800 | |
442.9230-02 | Lõm CX | CH660 H6800 | |
442.9230-03 | Lõm CX | CH660 H6800 | |
442.9355 | áo choàng | CH660 H6800 | |
442.9355-01 | MANTLE EF M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.9356 | Lõm | CH660 H6800 | |
442.9356-01 | Lõm RNG EF M1 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.9356-02 | Lõm RNG EF M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
442.9415.00 | TẤM MÀI CHO EF LÒNG | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9415-00 | TẤM MÀI | UH640/CH660/H6800 | |
442.9610.01 | PHÍM R 28X16X320, H/S6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9760 | áo choàng | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9760.01 | MANTLE HC 14MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9760.02 | MANTLE HC 18MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9760.03 | MANTLE HC 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
442.9760-01 | MANTLE HC | CH660 H6800 | |
442.9760-02 | MANTLE HC | CH660/H6800 | |
442.9760-03 | MANTLE HC | CH660/H6800 | |
442.9781-00 | TẤM TẤM HÀNG ĐẦU MTGH&S6000 | UH640/CH660/H6800 | |
452.0269 | VÒNG ĐÈN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.0269.001 | VÒNG ĐÁ H51/ H6000 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.0269-001 | VÒNG ĐÈN | CH660 H/S6800 H6000 | |
452.0820 | áo choàng | CH660 H6800 | |
452.0820-001 | MANTLE H6000 EEF M1 | UH640/CH660/H6800 | |
452.0820-002 | MANTLE EEF M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
452.0832 | Lõm | CH660 H6800 | |
452.0832-001 | Lõm H6000 EEF M1 | UH640/CH660/H6800 | |
452.0832-002 | Lõm EEF M2 H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
452.1543.003 | MANTLE D ĐẶC BIỆT 21MNCR CH660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.1543-003 | MANTLE D | CH660 | |
452.1700-901 | TRỤC CHÍNH ASY W/O MANTLE S6800 | CS660/S6800 | |
452.2382.901 | FEED HOPPER CONE CX TRÁI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.2382.902 | FEED HOPPER CONE CX PHẢI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.2382-901 | FEED HOPPER CONE CX TRÁI | CH660/CS660 | |
452.2382-902 | FEED HOPPER CONE CX PHẢI | CH660/CS660 | |
452.3760.901 | TOP SHELL (MÁY TRẦN) CÓ CÁNH TAY NÂNG | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.3760-901 | VỎ HÀNG ĐẦU CÓ CÁNH TAY NÂNG CAO | CH660/CS660 | |
452.3765.001 | VỎ ĐÁY TRẦN 5 CÁNH CH/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.3765-001 | VỎ ĐÁY | CH/CS660 | |
452.3841.001 | MŨ SPIDER CH660 (PHONG CÁCH MỚI) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.3841-001 | MŨ NHỆN | CH660 | |
452.4129.001 | BỘ KIẾM CỔ BỤI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.4129-001 | BỘ KIẾM CỔ BỤI | CH660/CS660 | |
452.4130.901 | TRỤ SỞ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.4130.902 | TRỤ SỞ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.4130-901 | TRỤ SỞ | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
452.4130-902 | TRỤ SỞ | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
452.4153.001 | ỐNG, THÉP DIN 2391/C-ST 35,4, 10X1,5 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.4153-001 | ỐNG | CH660/CS660 | |
452.4222.901/452.1700.901/452.1640.901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.5222.001/BG00277273 | TRỤC TRỤC ARMLNR CH660:2 (x1 cho 5 nhánh) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.5222-001/BG00277273 | TRỤC BÁNH ARMLNR | CH660 | |
452.5227.001 | LÓT CÁNH TAY Hẹp CH660:2 (x4 cho 5 vũ khí) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.5227-001 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | CH660 | |
452.5543.901 | BỘ LỌC | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.5543-901 | BỘ LỌC | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
452.5862.901 | MŨ MŨ NHỆN, TOP/CS660, S6800 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.5862-901 | MŨ MŨ NHỆN | CS660/S6800 | |
452.5920 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.6027 | áo choàng | CH660 H6800 | |
452.7282.901 | BỘ LÓT MANG, HB400 W/ỐC KHẮC BTM-SHELL 5-ARM | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.7282-901 | MANG BỘ LÓT | CH660 | |
452.9040 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
452.9041 | Lõm | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
650.0086.19 | HOSE SAE 100 R1AT R1/4 X 1100 (CHO S-MODEL) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
650.0086-19 | VÒI NƯỚC | CH660/CS660 | |
840.0072.00 | BOLT, LỤC GIÁC ISO4014-M16X70-8.8-A3A | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.0072-00 | bu lông | CH870/H7000/CS660 | |
840.0650.00 | VÍT M6S 20X65 8.8 ISO4017 / S6000/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.0650-00 | VÍT | CS660/H/S6000 | |
840.0669.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M24X70-8.8-A3A | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.0672.00 | BU lông, LỤC GIÁC ISO4014-M24X100-8.8-A3A | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.0674.00 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M24X120-8.8-A3A | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.0674-00 | VÍT | CS660/CJ613 | |
840.0943-00 | bu lông | CH660/H6800 | |
840.1063-00 | VÍT | CS660/CH870/H7000 | |
840.1073-00 | bu lông | CS660 | |
840.1075.00 | Vít M6S 30x380 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
840.1075-00 | VÍT | CH660 | |
840.1124.00 | BOLT, LỤC GIÁC ISO4014-M42X280-10.9-UNPLTD (DÀNH CHO S-MODEL) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
841.0028.00 | SCREW, CAP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M12X100-12.9-UNPLTD | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
841.0028-00 | VÍT | CH660/CS660 | |
842.0013.00 | VÍT, BỘ, Ổ CẮM LỤC GIÁC, ĐIỂM CÚP ISO4029-M12X50-45H-A3R | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
842.0013-00 | VÍT | CH660/CS660 | |
843.1267-00 | VÍT NGHIÊN CỨU 12X45 5,8 S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
843.1511-00 | BU LÔNG NGHIÊN CỨU | UH640/CH660/H6800 | |
847.0059.00 | MÁY GIẶT TBRSB 13,5X36 1370 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
847.0132-00 | MÁY GIẶT | CH660/CS660 | |
847.0171-00 | MÁY GIẶT | CS660 | |
853.0119-00 | PIN SONG SONG | UH640/CH660/H6800 | |
853.0983.00 | Mã PIN 2172-00 D40X40 /S6800 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
853.0983-00 | GHIM | S6800 | |
855.0132.00 | BÁN LẠI NHẪN SGA 110 SS1581 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
857.0350.00 | PHÍM T 25X14X95 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
857.0350-00 | PHÍM T 25X14X95 SMS 2307 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
863.0058-00 | ĐĨA LÒ XO 90X46X5 H4000 | UH640/CH660/H6800 | |
868.0799.00 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH 22224 E/C3 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
868.0799-00 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
868.0806.00 | VÒNG BI HÌNH cầu и†452324 M2/W502, 8 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
868.0806-00 | Vòng bi lăn hình cầu H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
873.0128.00 | O-RING 109,1X5,7 SMS1586 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.0128-00 | VÒNG chữ O | CH660/CS660 | |
873.1152.00 | O-RING 625 X7 SMS1587 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1152-00 | O-RING 625 X7 SMS1587 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
873.1153.00 | O-RING 510 X5,7 SMS1587 (DÀNH CHO BÌA CŨ 442.8726-01) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1153-00 | O-RING 510 X5,7 SMS1587 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
873.1160 | NHẪN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1160.00 | O-RING 529,3X5,7 SMS1587 H6000 - PHONG CÁCH CŨ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1160-00 | O-RING 529,3X5,7 SMS1587 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
873.1161.00 | VÒNG DÍNH 150x180x15 ISO 6194-1 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1161-00 | VÒNG gioăng kín dầu CC H6000 gioăng kín dầu R | UH640/CH660/H6800 | |
873.1277.00 | O-RING 548,0X5,7 SMS 1586 CH/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1277-00 | VÒNG chữ O | CH/CS660 | |
873.1401.00 | O-RING 594,1X5,7 SMS1587 CH6600 - PHONG CÁCH MỚI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
873.1401-00 | VÒNG chữ O | CH660/H6000 | |
891.1647.901 | CỬA KIỂM TRA PU | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
891.1772.901 | VỎ ĐÁY LẮP RÁP LÓT CAO SU, 5-ARM / CH/CS660 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
891.1772-901 | LẮP RÁP LÓT CAO SU | CH/CS660 | |
891.2133.901 | BỘ TẤM CAO SU | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
899.0157.00 | BOLT, MẮT, NÂNG M48 | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
900.0243-00 | Ổ cắm màn hình | UH640/CH660/H6800 | |
900.0431.00 | LẮP ĐẶT, NÉN GE 15-LR | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
900.0431-00 | LẮP, NÉN | CH660 | |
900.0654.00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI G1/2 BxG 172B | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
900.0921-00 | TEE CPLG 3/4 SA 4072,415 H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
900.1262-00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI | CH/CS660 | |
900.1412-00 | PIPE 3/4 X 70 KREA SMS 1787 | UH640/CH660/H6800 | |
900.2026-00 | CẮM TỪ TÍNH 3/4 S&H6000 | UH640/CH660/H6800 | |
900.2108.00 | KHUỶU TAY R4 ISO49 A4" | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
900.2108-00 | KHUỶU TAY 4?? A4 tin nhắn 435 | UH640/CH660/H6800 | |
900.2624.00 | Mứt hạt 1/2 INCH | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
919.0170-00 | BÀNG QUANG HOÀN THÀNH 20L H3800/H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
919.0174-00 | Ắc quy ASM H6000 CHO BLADDE | UH640/CH660/H6800 | |
923.0521.00 | CHUYỂN ĐỔI HIỆN TẠI | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
966.3828.00 | NÚT CHUYỂN ĐỔI, NHẤN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
966.3828-00 | NÚT CHUYỂN ĐỔI, NHẤN | CH/CS660 | |
972.0532-00 | ĐỘNG CƠ MBT112M 1800RPM 6HP LUBE H6800 | UH640/CH660/H6800 | |
975.0296.00 | CUNG CẤP ĐIỆN | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
975.0296-00 | CUNG CẤP ĐIỆN | CH/CS660 | |
984.0623.00 | ĐẦU DÒ | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
984.0623-00 | ĐẦU DÒ H/S 6000 | UH640/CH660/H6800 | |
BG00248051 | XE TẢI NHỆN | CH660 S6800 H6800 CS660 | |
BG00325390 | TRỤC CHÍNH TAPERED CH/CS660/BLOCK USA | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
BG00395290 | GÓI TOPSHELL | CH660 | |
BG00395488/452.4131.901 | TOP SHELL ASSY / ARMS NÂNG CAO CH660 (PHONG CÁCH MỚI) | CH660/CS660/S6800/H6800 | |
BG00395488/452.4131-901 | ĐÁNH GIÁ VỎ HÀNG ĐẦU | CH660 | |
BG00417468 | Lõm | CH660 H6800 | |
BG00420396 | Lõm | CH660 H6800 | |
BG00420397 | Lõm | CH660 H6800 | |
BG00420434 | Lõm | CH660 H6800 | |
BG00420435 | Lõm | CH660 H6800 | |
BG00565178 | VỎ ĐÁY | CH/CS660 | |
BG00565215 | VỎ ĐÁY | CH/CS660 |