●Nhà sản xuất hàng đầu toàn cầu từ năm 1993
●Lớp lót hợp kim và đúc chất lượng cao cấp
●Mặc các bộ phận cho tất cả các hãng máy nghiền chính
●Một trong những nhà sản xuất lớn nhất Trung Quốc
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG(KG) |
857.0360-00 | CHÌA KHÓA | CH870 / H7000/CH880 / H8000 | |
873.0136-00 | VÒNG chữ O | CH870 / H7000/CH880 / H8000 | |
873.0386-00 | NHẪN, CON DẤU | CH870 / H7000/CH880 / H8000 | |
900.0656-00 | BỘ CHUYỂN ĐỔI THẲNG | CH870/880/H7000/8000 | |
847.0299-00 | MÁY GIẶT KHÓA | CH870/CH880 / H8000 | |
845.0273-00 | HẠT | CH870/CH880/H7000/H8000 | |
845.0164-00 | KHÓA HẠT | CH870/CH880/H8000/H8800 | |
452.1064-001/ 442.9344-01 | CHÂN | CH870/CH880/H8800/H7000 | |
847.0310-00 | MÁY GIẶT, TRẮNG | CH870/H7000/CH880 / H8000 | |
841.0225-00 | VÍT | CH870/H7000/CH880/H8000 | |
840.1279-00 | VÍT | CH880 | |
847.0125-00 | MÁY GIẶT | CH880 / H8000 | |
855.0030-00 | NHẪN, GIỮ LẠI | CH880 / H8000 | |
442.8908-02 | VÒI NƯỚC | CH880 H8000 | |
442.9243-01 | TRỤC CHÍNH | CH880 H8000 | |
442.9244-01 | ĐẦU HÌNH NÓN | CH880 H8000 | |
442.9249-02/01 | TẤM MÀI LẬP TÂM | CH880 H8000 | |
840.0653-00 | bu lông | CH880/CH870 | |
452.0266-001/442.9268-01 | MŨ NHỆN | CH880/H8000 | |
452.0314-901/442.9506-00 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | CH880/H8000 | |
452.0317-901/442.9262-00 | BÁNH RĂNG TRỤC TAY LÓT | CH880/H8000 | |
452.0321-001 | TẤM MÀI | CH880/H8000 | |
452.0321-002 | TẤM MÀI | CH880/H8000 | |
452.2051-901/442.9311-00 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 60HZ | CH880/H8000 | |
452.2631-901 | BỘ BƯỚC BƯỚC | CH880/H8000 | |
452.4291-Trục | TRỤC CHÍNH HÌNH TRỤ | CH880/H8000 | |
840.0064-00 | VÍT | CH880/H8000 | |
840.1175-00 | bu lông | CH880/H8000 | |
841.0239-00 | VÍT | CH880/H8000 | |
930.0262-00 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | CH880/H8000 | |
930.0286-00 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | CH880/H8000 | |
984.0476-00 | ĐẦU DÒ | CH880/H8000 | |
442.9639-00 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 50HZ | CH880/H8000/CH890 | |
442.9266-MNBR | XE TẢI NHỆN MNBR | CH880/H8800 | |
442.9270-01 | ĐẦU NUT W/O RING (NÂNG CAO) | CH880/H8800 | |
442.9308-02/01 | THANH HỖ TRỢ | CH880/H8800 | |
442.9980-01/442.9253-01 | NHÀ Ở XI LANH MPS | CH880/H8800 | |
452.0522-901 | TRỤC CHÍNH ASSY HÌNH NÓN ĐẦU GHẾ | CH880/H8800 | |
452.1068-001/442.9352-01 | MÁY GIẶT | CH880/H8800 | |
442.9269 | ĐẦU NÚT BÊN TRONG | CH880/H8800/CH890I | |
442.9306 | VÒNG ĐÈN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9312 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
442.9314 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
442.9332 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9336 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
442.9337 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
442.9338 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9339 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
442.9398 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
442.9471 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
442.9520 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9758 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
452.0263 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
452.0264 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
452.0328 | TRỤC CHÍNH | CH880/H8800/CH890I | |
452.0579 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
452.1067 | Lõm | CH880/H8800/CH890I | |
452.3271 | TRỤC CHÍNH | CH880/H8800/CH890I | |
452.4051 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
840.0652 | bu lông | CH880/H8800/CH890I | |
847.0132 | MÁY GIẶT BRB | CH880/H8800/CH890I | |
442.9243.01 | TRỤC CHÍNH / SỬ DỤNG ASSY N11852105 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9244.01 | ĐẦU HÌNH NÓN FIT H8000 / SỬ DỤNG ASSY N11852105 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9245.01 | lập dị | CH880/H8800/CH890I | |
442.9246.01 | TRUNG TÂM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9248.01 | XE TẢI VỎ ĐÁY | CH880/H8800/CH890I | |
442.9249.02/442.9249.01 | TẤM MÀI LẬP TÂM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9255.00 | BÌA XI LANH | CH880/H8800/CH890I | |
442.9256.01 | XE TẢI XI LANH | CH880/H8800/CH890I | |
442.9257.00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | CH880/H8800/CH890I | |
442.9259.01 | TRỤC BÁNH KIỂU CŨ/LỖI NGÀY | CH880/H8800/CH890I | |
442.9261.01 | VỎ BỌC BÊN TRONG | CH880/H8800/CH890I | |
442.9265.00 | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN STD | CH880/H8800/CH890I | |
442.9266.01 | XE TẢI NHỆN STD | CH880/H8800/CH890I | |
442.9266.MNBR | XE TẢI NHỆN MNBR | CH880/H8800/CH890I | |
442.9269.01 | ĐẦU NÚT BÊN TRONG (NÂNG CAO) | CH880/H8800/CH890I | |
442.9270.00 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | CH880/H8800/CH890I | |
442.9270.01 | ĐẦU NUT W/O RING (NÂNG CAO) | CH880/H8800/CH890I | |
442.9271.01 | VÒNG DÍNH BỤI | CH880/H8800/CH890I | |
442.9272.01 | NHẪN GIỮ LẠI | CH880/H8800/CH890I | |
442.9274.00 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9275.01 | CHÌA KHÓA | CH880/H8800/CH890I | |
442.9294.01 | TRỤC CHÍNH | CH880/H8800/CH890I | |
442.9304.01 | TẤM KẸP | CH880/H8800/CH890I | |
442.9306.01 | VÒNG ĐÁ H8000 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9307.01 | cổ áo bụi | CH880/H8800/CH890I | |
442.9308.02/442.9308.01 | THANH HỖ TRỢ | CH880/H8800/CH890I | |
442.9309.01 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
442.9310.01 | VÒNG KÍN BÊN TRONG /H8000 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9313.01 | VÒNG HỖ TRỢ | CH880/H8800/CH890I | |
442.9314.02 | MANTLE A (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9332.00 | NHẪN FILLER MF | CH880/H8800/CH890I | |
442.9334.01 | phím cách | CH880/H8800/CH890I | |
442.9336.02 | Lõm SIÊU Thô (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9338.00 | NHẪN FILLER M | CH880/H8800/CH890I | |
442.9339.02 | MANTLE B (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9340.02/452.0264.002 | MANTLE EF (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9341.02/452.0263.002 | LÒNG SIÊU MỸ (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9343.01 | MÁY GIẶT √∏158/√∏140.5X94 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9357.01 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 24+28+32+36 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9358.01 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 36+40+44+48 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9359.01 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 48+52+56+60 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9360.01 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 60+64+68+70 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9362.01 | SHIM 0,1MM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9362.02 | SHIM 0,5MM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9362.03 | SHIM 0,7MM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9362.04 | SHIM 1.0MM | CH880/H8800/CH890I | |
442.9363.01 | gioăng | CH880/H8800/CH890I | |
442.9368.01 | MÁY CÀO | CH880/H8800/CH890I | |
442.9398.02 | Lõm Thô (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9469.01 | CHÌA KHÓA | CH880/H8800/CH890I | |
442.9471.02 | Lõm MỸ-VỪA-TÔ (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9520.00 | VÒNG FILLER MC, F, EF, EEF, EFX | CH880/H8800/CH890I | |
442.9530.00/442.9530.02 | VÍT KHÍ M42X140 | CH880/H8800/CH890I | |
442.9639.00 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 50HZ | CH880/H8800/CH890I | |
442.9722.01 | MÁY GIẶT BƯỚC | CH880/H8800/CH890I | |
442.9723.01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | CH880/H8800/CH890I | |
442.9724.01 | TẤM MÀI PISTON | CH880/H8800/CH890I | |
442.9743.00 | LẮP RÁP PISTON | CH880/H8800/CH890I | |
442.9806.01 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH | CH880/H8800/CH890I | |
442.9807.01 | Bánh răng TRỤC PHONG CÁCH MỚI | CH880/H8800/CH890I | |
442.9980.01/442.9253.01 | NHÀ Ở XI LANH MPS | CH880/H8800/CH890I | |
452.0266.001/442.9268.01 | MŨ NHỆN | CH880/H8800/CH890I | |
452.0314.901/442.9506.00 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | CH880/H8800/CH890I | |
452.0317.901/442.9262.00 | BÁNH RĂNG TRỤC TAY LÓT | CH880/H8800/CH890I | |
452.0321.001 | TẤM MÀI | CH880/H8800/CH890I | |
452.0321.002 | TẤM MÀI | CH880/H8800/CH890I | |
452.0322.001 | TẤM MÀI | CH880/H8800/CH890I | |
452.0322.002 | TẤM MÀI | CH880/H8800/CH890I | |
452.0417.001/452.0417.001 | NHẪN | CH880/H8800/CH890I | |
452.0418.001/442.9267.01 | VÒNG DÍNH NHỆN | CH880/H8800/CH890I | |
452.0419.001/452.0419.001 | VÒNG HỖ TRỢ | CH880/H8800/CH890I | |
452.0522.901 | TRỤC CHÍNH ASSY HÌNH NÓN ĐẦU GHẾ | CH880/H8800/CH890I | |
452.0579.002 | NGẮN LÒNG CỰC MỸ (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
452.0642.901 | VỎ ĐÁY H8000 | CH880/H8800/CH890I | |
452.1064.001/442.9344.01 | CHÂN | CH880/H8800/CH890I | |
452.1068.001/442.9352.01 | MÁY GIẶT | CH880/H8800/CH890I | |
452.2007.901 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH ASSY H8000 | CH880/H8800/CH890I | |
452.2051.901/442.9311.00 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 60HZ | CH880/H8800/CH890I | |
452.2631.901 | BỘ BỘ BƯỚC (2260/2280/4075) LAPPED | CH880/H8800/CH890I | |
452.4051.002 | MANTLE EEF (XT710) CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
452.4291.Đầu | ĐẦU HÌNH TRỤ FIT H8000 / SỬ DỤNG ASSY N11852106 | CH880/H8800/CH890I | |
452.4291.Trục | TRỤC CHÍNH / SỬ DỤNG ASSY N11852106 | CH880/H8800/CH890I | |
452.5427.001 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 H8000 | CH880/H8800/CH890I | |
452.6195.901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH H8000/CH880 | CH880/H8800/CH890I | |
840.0074.00 | BOLT, LỤC GIÁC ISO4014-M16X80-8.8-A3A | CH880/H8800/CH890I | |
840.0943.00 | BU lông, LỤC GIÁC ISO4017-M16X70-8.8-A3A | CH880/H8800/CH890I | |
840.1115.00 | CHỐT ISO4014 M30X360 8.8 A3A | CH880/H8800/CH890I | |
840.1175.00 | BOLT, LỤC GIÁC ISO4014-M42X320-8.8-UNPLTD | CH880/H8800/CH890I | |
840.1176.00 | CHỐT M30X200 10.9 ISO4014 | CH880/H8800/CH890I | |
840.1279.00 | VÍT M36x650 8.8 ISO4014 (CHO CH880) | CH880/H8800/CH890I | |
841.0239.00 | VÍT, CAP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M8X40-8.8-A3A | CH880/H8800/CH890I | |
841.0256.00 | VÍT, CAP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC ISO4762-M10X50-8.8-A3A | CH880/H8800/CH890I | |
847.0310.00 | MÁY GIẶT, TRỒNG ISO7089-30-300HV-A3A | CH880/H8800/CH890I | |
853.0988.00 | Mã PIN CP 30M6x70 SMS 2374 | CH880/H8800/CH890I | |
855.0030.00 | NHẪN, GIỮ LẠI, BÊN NGOÀI DIN471-140X4-ST-ZNPH | CH880/H8800/CH890I | |
857.0353.00 | KEY T 32x18x120 SMS 2307 / CHO TRỤC CŨ | CH880/H8800/CH890I | |
873.1211.00 | O-RING 810 x8,4 SMS 1586 | CH880/H8800/CH890I | |
873.1232.00 | O-RING 790,0 x 5,7 SMS 1586 | CH880/H8800/CH890I | |
873.1233.00 | O-RING 706,0×5,7 SMS 158 | CH880/H8800/CH890I | |
930.0262.00 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | CH880/H8800/CH890I | |
930.0286.00 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | CH880/H8800/CH890I | |
984.0476.00 | ĐẦU DÒ | CH880/H8800/CH890I | |
BG00282784 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
BG00284338 | áo choàng | CH880/H8800/CH890I | |
442.9340-02/452.0264-002 | MANTLE EF | CH880/H8800/H8000 | |
442.9341-02/452.0263-002 | EF Lõm | CH880/H8800/H8000 | |
452.0418-001/442.9267-01 | VÒNG DÍNH NHỆN | CH890/H8800 | |
442.9314-02 | MANTLE A | CH890I CH880 H8800 | |
442.9332-00 | NHẪN FILLER MF | CH890I CH880 H8800 | |
442.9336-02 | EC lõm | CH890I CH880 H8800 | |
442.9338-00 | NHẪN FILLER M | CH890I CH880 H8800 | |
442.9339-02 | MÁO B | CH890I CH880 H8800 | |
442.9398-02 | Lõm Thô | CH890I CH880 H8800 | |
442.9471-02 | Lõm | CH890I CH880 H8800 | |
452.0579-002 | Lõm | CH890I CH880 H8800 | |
452.4051-002 | MANTLE EF | CH890I CH880 H8800 | |
452.6195-901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH | H8000/CH880 | |
452.0317-901 | BỘ LÓT CÁNH TAY TRỤC H8800 | H8800 | |
452.0314-901 | LÓT CÁNH Hẹp H8800 | H8800 | |
442.9396-00 | Uốn cong-khuỷu tay H8000 | H8800 | |
900.2199-00 | MẶT BÍCH, PARTED SAE3000 4” | H8800 | |
873.0129-00 | Vòng chữ O 3.0X109.4X115.5 | H8800 | |
442.9248-01 | ĐỐI TẮM VỎ H8000 | H8800 | |
442.9539-01 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9539-02 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9540-01 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9541-01 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9541-02 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9542-01 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
442.9542-02 | TẤM MÀI H8000 | H8800 | |
452.0313-901 | LÓT ĐÁY H8800 | H8800 | |
442.9307-01 | VÒI BỤI H8000 | H8800 | |
442.9309-01 | NHẪN H8000 | H8800 | |
442.9308-02 | THANH ĐỊNH VỊ H8000 | H8800 | |
442.9362-01 | SHIM 0,1 THK(0,003) H8000 | H8800 | |
442.9362-02 | SHIM 0,5 THK(0,02) H8000 | H8800 | |
442.9362-03 | SHIM 0,7 THK(0,03) H8000 | H8800 | |
442.9362-04 | SHIM 1,0 THK(0,04) H8000 | H8800 | |
841.0256-00 | CAPSSCREW HEXSOC M10-1.50X 50 | H8800 | |
442.9363-01 | gioăng cổ chống bụi H8000 | H8800 | |
442.9310-01 | VÒNG DÍNH BÊN TRONG H8000 | H8800 | |
847.0063-00 | MÁY GIẶT ZINC 10 X 26 X 65 | H8800 | |
442.9530-02 | VÍT M6S 42X140 8.8 H8000 | H8800 | |
442.9245-01 | LẬP TRUNG H8000 | H8800 | |
442.9357-01 | ECC BSHG 24/28/32/36 H8000 | H8800 | |
442.9358-01 | ECC BSHG 36/40/44/48 H8000 | H8800 | |
442.9359-01 | ECC BSHG 48/52/56/60 H8000 | H8800 | |
442.9360-01 | ECC BSHG 60/64/68/70 H8000 | H8800 | |
442.9246-01 | HUB H8000 | H8800 | |
442.9274-00 | NHẪN H8000 | H8800 | |
442.9469-01 | PHÍM R 32X18X360 H8000 | H8800 | |
847.0181-00 | MÁY GIẶT LÒ XO M16 X 17X30 | H8800 | |
442.9311-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG H8000 SPIRAL BEV | H8800 | |
442.9275-01 | KHÓA BÁNH LẬP TRUNG H8000 | H8800 | |
442.9249-02 | TẤM MÀI ECC H8000 | H8800 | |
853.0646-00 | PIN PRYM N 16 X 45 H4000 | H8800 | |
442.9253-01 | XI LANH HYDROSET H8000 | H8800 | |
442.9980-01 | XI LANH HYDROSET H8800 | H8800 | |
442.9256-01 | HYDROSET CYL BUSH H8000 | H8800 | |
873.1211-00 | O-RING XEM 873.1211 | H8800 | |
442.9743-00 | PISTON HYDROSET ASM H8000 | H8800 | |
442.9724-01 | PISTON MÀI PLT H-8000 | H8800 | |
442.9722-01 | MÁY GIẶT BƯỚC H-8000 | H8800 | |
442.9257-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON H8000 | H8800 | |
442.9304-01 | TẤM KẸP ĐÓNG GÓI H8000 | H8800 | |
442.9255-00 | NẮP HYDROSET H8000 | H8800 | |
873.1233-00 | VÒNG chữ O | H8800 | |
873.1210-00 | VÒNG chữ O | H8800 | |
442.9815-901 | ASSM TRỤC XÍCH | H8800 | |
442.9258-01 | TRỤC TRỤC H8000 | H8800 | |
442.9806-01 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH H8800 | H8800 | |
442.9364-01 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG H8000 0,5 THK | H8800 | |
442.9364-02 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG H8000 0,8 THK | H8800 | |
442.9364-03 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG H8000 1,5 THK | H8800 | |
00-813-252-007 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H8000 | H8800 | |
868.0832-00 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H8800 | H8800 | |
00-813-250-076 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H8000 | H8800 | |
442.9334-01 | PIN&SHV CUỐI SPACER H8000 | H8800 | |
442.9808-01 | MÁY TÍNH H8800 | H8800 | |
873.1219-00 | VÒNG DẤU | H8800 | |
442.9261-01 | CON DẤU TRỤC CHÂN PL H8000 CUỐI BÁNH RĂNG | H8800 | |
442.9260-01 | CON DẤU TRỤC CHÂN PL H8000 CUỐI CẮT | H8800 | |
442.9365-01 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H8000 | H8800 | |
442.9366-01 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H8000 | H8800 | |
442.9366-02 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN H8000 | H8800 | |
853.0590-00 | PIN LÒ XO PRYM N 8X28 H4000 | H8800 | |
442.9259-01 | TRỤC XÍCH H8000 | H8800 | |
442.9807-01 | TRỤC BÁNH H8800 | H8800 | |
857.0353-00 | CHÌA KHÓA | H8800 | |
857.0354-00 | CHÌA KHÓA | H8800 | |
842.0020-00 | VÍT | H8800 | |
442.9346-01 | CẮM MỨC DẦU H8000 | H8800 | |
442.9342-01 | MÁY GIẶT-RAINER H8000 | H8800 | |
442.9343-01 | SPACER H8000 | H8800 | |
442.9732-AD | TRỤC CHÍNH ASM H8000 | H8800 | |
452.9998-901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH H8800 | H8800 | |
442.9294-01 | TRỤC TRỤC CHÍNH H8000 | H8800 | |
853.0988-00 | PIN SONG SONG | H8800 | |
442.9723-01 | TRỤC CHÍNH BƯỚC H-8000 | H8800 | |
442.9314-01 | MANTLE A M1 H8800 | H8800 | |
442.9339-01 | MANTLE B M1 H8800 | H8800 | |
442.9340-01 | MANTLE EF M1 H8800 **TÔI-LƯU Ý** | H8800 | |
442.9270-00 | HEADNUT W/BURN RING H8000 | H8800 | |
442.9269-01 | ĐẦU NỘI TRONG H8000 | H8800 | |
442.9306-01 | VÒNG ĐÁ H8000 | H8800 | |
442.9271-01 | VÒNG CHỐNG BỤI H8000 | H8800 | |
442.9272-01 | NHẪN GIỮ H8000 | H8800 | |
442.9367-01 | MÁY CÀO LƯU TRỮ H8000 | H8800 | |
442.9368-01 | MÁY CÀO H8000 | H8800 | |
442.9265-00 | SPIDER ARM SHIELD H8000 *I-LƯU Ý* | H8800 | |
452.0266-001 | MŨ NHỆN H8800 | H8800 | |
873.1232-00 | O-RING- 790,0 X 5,7 SMS 1586 | H8800 | |
442.9266-01 | XE TẢI NHỆN TẤT CẢ THS H8000 | H8800 | |
191.2376-00 | MÁY PHÁT NHIỆT ĐỘ | H8800 | |
452.0418-001 | VÒNG CON DẦU/CÀO H8800 | H8800 | |
452.0417-001 | NHẪN H8800 | H8800 | |
452.0419-001 | VÒNG HỖ TRỢ | H8800 | |
442.9312-01 | Lõm RNG MF M1 H8800 | H8800 | |
442.9336-01 | NHẪN LỖI EC M1 H8800 | H8800 | |
442.9337-01 | NHẪN LỖI M M1 H8800 | H8800 | |
442.9398-01 | NHẪN LỖI C M1 H8800 | H8800 | |
442.9471-01 | Lõm RNG MC M1 H8800 | H8800 | |
442.9520-00 | NHẪN ĐỔI MC H8000 | H8800 | |
442.9352-01 | MÁY GIẶT H8000 | H8800 | |
452.1068-001 | MÁY GIẶT H8800 | H8800 | |
840.1136-00 | VÍT | H8800 | |
442.9353-01 | TAY ÁO H8000 | H8800 | |
442.9354-01 | MÁY GIẶT H8000 | H8800 | |
863.0015-00 | LÒ XO ĐĨA | H8800 | |
442.9313-01 | NHẪN HỖ TRỢ H8000 | H8800 | |
442.9521-00 | BỘ CHIA RH H8000 | H8800 | |
442.9521-90 | Bộ Chia LH H8000 | H8800 | |
906.0412-00 | CON DẤU CƠ KHÍ 3884087 | H8800 | |
910.0104-00 | MÁY LÀM MÁT DẦU KHÍ-STD H8000 | H8800 | |
442.9485-08 | ROD 1312 SQ 12 L=80 H8000 | H8800 | |
442.9485-09 | THANH TRÒN L=100 H8000 | H8800 | |
442.9490-01 | ỐNG THỦY LỰC R1" X 2100 | H8800 | |
442.9491-01 | ỐNG THỦY LỰC R3/4" X 2700 | H8800 | |
65-735-791-001 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 0.50BSPP NAM – 0 | H8800 | |
65-735-791-002 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 1.00BSPP NAM – 1 | H8800 | |
902.0061-00 | VAN 1/4" FT 110 H8000 | H8800 | |
902.0761-00 | VAN NGẮT 7640-3/8” H8000 | H8800 |