Là một xưởng đúc có lịch sử gần 30 năm, Công ty Wujing không chỉ có thiết bị phần cứng mạnh mẽ mà còn có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp chịu trách nhiệm lập bản đồ, đánh giá bản vẽ, thiết kế quy trình, thiết kế xử lý và các vấn đề kỹ thuật khác.Nó có một hệ thống kiểm soát chất lượng hoàn chỉnh và thực hiện kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt cho từng bước sản xuất.Ngoài kiểm tra kích thước thông thường và phân tích thành phần, phòng thí nghiệm có thể thực hiện phân tích đặc tính cơ học và các phép xác định NDT cấp 1 và cấp 2 khác nhau.
Là các bộ phận của máy nghiền hình nón, lớp lót Mantle và Bowl, trọng lượng tịnh đúc đơn là 50,00kg-21000,00kg, kích thước sản phẩm khoảng φ 4,8 * 2,8m.Các vật liệu mà WUJ có thể cung cấp chủ yếu là Mn13Cr2, Mn18Cr2, Mn22Cr2, v.v. và hỗ trợ thay thế các sản phẩm côn sau đây.Nếu bạn cần các bộ phận hình nón có thể thay thế với hiệu suất chi phí cao hoặc tùy chỉnh đặc biệt, vui lòng liên hệ với nhân viên dịch vụ thị trường của Công ty Wujing.Chúng tôi sẽ cung cấp phản hồi kịp thời và chất lượng cao trong thời gian ngắn nhất.
Part No./ Drawing No. | Sự miêu tả | loại máy nghiền | Trọng lượng UN (kg) |
WJ-7055208000 | BỌC LÓT EF | HP100 | 237.00 |
WJ-7055208001 | BÚP LƯNG F/M | HP100 | 256.00 |
WJ-7055208002 | BÚP BÊ C | HP100 | 246.00 |
WJ-7055208003 | BÚP LƯNG EC | HP100 | 244.00 |
WJ-7055308121 | MANTLE M/C/EC/SC | HP100 | 220.00 |
WJ-7055308122 | Lớp phủ EF/F | HP100 | 222.00 |
WJ-MM0544964 | BÚP BƠM ĐẶC BIỆT C | HP100 | 247.80 |
WJ-MM0545036 | BÚP LƯNG CHUYÊN DỤNG STD M | HP100 | 267.30 |
WJ-N55208010 | BÓNG ĐÈN ĐẶC BIỆT EF | HP100 | 220.00 |
WJ-N55308129 | MANTLE EF ĐẶC BIỆT | HP100 | 195.00 |
WJ-N90258013 | ĐÁNH GIÁ BÚT STD | HP100 | 1225.50 |
WJ-1050130813 | MANTLE STD F/M/C | HP200 | 482.00 |
WJ-1050130815 | LƯỠI SH F/M/C | HP200 | 429.00 |
WJ-7023508000 | CÁI BÁT | HP200 | 1430.00 |
WJ-7023508002 | CÁI BÁT | HP200 | 1500.00 |
WJ-7090258001 | BÚT LẮP RÁP STD | HP200 | 1764.80 |
WJ-7090258005 | TÙY CHỌN ASSY Bowl: DÀNH CHO LỚP DÀY | HP200 | 1805.80 |
WJ-N55208135 | BÚP LƯNG STD C | HP200 | 550.00 |
WJ-N55208137 | BÚT LÓT STD M | HP200 | 526.00 |
WJ-N55208138 | BÚT LÓT STD M | HP200 | 526.00 |
WJ-N55208140 | BÚP LƯNG STD F | HP200 | 537.00 |
WJ-N55208141 | BÚP LƯNG STD F | HP200 | 537.00 |
WJ-N55208144 | BÚT LÓT SH C | HP200 | 498.00 |
WJ-N55208146 | BƠM LÓT SH M | HP200 | 510.00 |
WJ-N55208147 | BƠM LÓT SH M | HP200 | 510.00 |
WJ-N55208150 | BƠM LÓT SH F | HP200 | 505.00 |
WJ-N55208153 | ỐP LÓT SH CỰC MỊN | HP200 | 372.00 |
WJ-N55308011 | MANTLE STD F/M/C | HP200 | 482.00 |
WJ-N55308012 | LƯỠI SH F/M/C | HP200 | 429.00 |
WJ-1048294340 | BỐC LÓT SH M CŨ | HP300 | 696.00 |
WJ-1048294342 | BOWL LINENER NGẮN HEAD-COARSE | HP300 | 734.00 |
WJ-1048294639 | ỐP BÁT CHUẨN-THÔ, XT710 | HP300 | 900.00 |
WJ-7023508200 | CÁI BÁT | HP300 | 1780.00 |
WJ-7055308252 | MANTLE STD EC | HP300 | 766.00 |
WJ-7090258000 | ĐÁNH GIÁ BÚT STD | HP300 | 2173.40 |
WJ-N55208262 | BÚT LÓT SH C | HP300 | 806.00 |
WJ-N55208266 | BÚP LƯNG STD EC | HP300 | 783.00 |
WJ-N55208267 | BÚP LƯNG STD C | HP300 | 856.00 |
WJ-N55208268 | BÚT LÓT STD M | HP300 | 737.00 |
WJ-N55208269 | BÚP LƯNG STD F | HP300 | 736.00 |
WJ-N55208279 | BÚP LƯNG STD EC | HP300 | 783.00 |
WJ-N55208280 | BÚP LƯNG STD C | HP300 | 856.00 |
WJ-N55208281 | BÚT LÓT STD M | HP300 | 737.00 |
WJ-N55208282 | BÚP LƯNG STD F | HP300 | 736.00 |
WJ-N55208283 | BÚT LÓT SH C | HP300 | 806.00 |
WJ-N55208284 | BƠM LÓT SH M | HP300 | 756.00 |
WJ-N55208285 | BƠM LÓT SH F | HP300 | 766.00 |
WJ-N55208286 | ỐP LÓT SH CỰC MỊN | HP300 | 581.00 |
WJ-N55308260 | Áo khoác SH EF | HP300 | 593.00 |
WJ-N55308261 | LƯỠI SH/STD F/M/C | HP300 | 780.00 |
WJ-N55308265 | MANTLE STD EC | HP300 | 766.00 |
WJ-N55308266 | MẶT TRỜI SH CỰC MỊN | HP300 | 593.00 |
WJ-N55308267 | LƯỠI SH/STD F/M/C | HP300 | 780.00 |
WJ-1020053002 | CÁI BÁT | HP400 | 2279.00 |
WJ-1048300031 | BÚT LÓT SH C | HP400 | 1177.00 |
WJ-1048300032 | BƠM LÓT SH M | HP400 | 1151.00 |
WJ-1048300035 | BƠM LÓT SH M | HP400 | 1151.00 |
WJ-1048300039 | BÚT LÓT SH C | HP400 | 1177.00 |
WJ-1048300043 | ỐP LƯNG SH EF | HP400 | 1014.00 |
WJ-1093040116 | ĐÁNH GIÁ BÚT STD | HP400 | 2774.20 |
WJ-7055208382 | BÚP LƯNG STD F | HP400 | 1413.00 |
WJ-7055208392 | BÚP LƯNG STD F | HP400 | 1413.00 |
WJ-7055208395 | BƠ LÓT SH MỸ | HP400 | 1159.00 |
WJ-7055308282 | LƯỠI SH F/M/C | HP400 | 1228.00 |
WJ-7055308381 | Lớp phủ STD F | HP400 | 1270.00 |
WJ-7055308387 | Lớp phủ STD F | HP400 | 1270.00 |
WJ-7055308388 | LƯỠI SH F/M/C | HP400 | 1228.00 |
WJ-7055308389 | Áo khoác SH EF | HP400 | 996.00 |
WJ-MM0342657 | BOWL LINEER STD F OS | HP400 | 1637.95 |
WJ-MM0342658 | Hệ điều hành MANTLE STD F | HP400 | 1476.74 |
WJ-N55208398 | BÚP LƯNG STD C | HP400 | 1445.00 |
WJ-N55208399 | BOWL liner STD Thô | HP400 | 1445.00 |
WJ-N55208522 | BÚP LƯNG STD C | HP400 | 1389.00 |
WJ-N55208523 | BÚP LƯNG STD EC | HP400 | 1389.00 |
WJ-N55208526 | BÚT LÓT STD M | HP400 | 1387.00 |
WJ-N55308511 | MANTLE STD M/C/EC | HP400 | 1190.00 |
WJ-N55308512 | MANTLE STD M/C/EC | HP400 | 1190.00 |
WJ-1048314236 | BÚP LƯNG STD C | HP500 | 2295.00 |
WJ-1048314240 | BÚP LƯNG STD EC | HP500 | 1919.00 |
WJ-1048314241 | BÚT LÓT SH C | HP500 | 1767.00 |
WJ-1048314242 | BƠM LÓT SH M | HP500 | 1710.00 |
WJ-1048314243 | BÚP LƯNG STD C | HP500 | 2295.00 |
WJ-1048314244 | BÚP LƯNG STD EC | HP500 | 1919.00 |
WJ-7055208502 | BÚP LƯNG STD F | HP500 | 2074.00 |
WJ-7055208512 | BÚT LÓT STD M | HP500 | 2090.00 |
WJ-7055208514 | BÚP LƯNG STD C | HP500 | 2295.00 |
WJ-7055208515 | BÚT LÓT STD M | HP500 | 2090.00 |
WJ-7055208516 | BÚP LƯNG STD F | HP500 | 2074.00 |
WJ-7055208519 | BƠM LÓT SH F | HP500 | 1850.00 |
WJ-7055208520 | ỐP LÓT SH CỰC MỊN | HP500 | 1580.00 |
WJ-7055308501 | MANTLE STD F/M | HP500 | 1933.00 |
WJ-7055308503 | MANTLE STD F/M | HP500 | 1933.00 |
WJ-7055308508 | MANTLE STD F/M | HP500 | 1933.00 |
WJ-7055308509 | LƯỠI SH F/M/C | HP500 | 1798.00 |
WJ-7055308510 | MẶT TRỜI SH CỰC MỊN | HP500 | 1680.00 |
WJ-N23508202 | CÁI BÁT | HP500 | 3747.00 |
WJ-N55208528 | ỐP LÓT SH VỪA | HP500 | 1608.00 |
WJ-N55208532 | BƠ LÓT SH THÔ | HP500 | 2045.00 |
WJ-N55308514 | MANTLE STD C/EC | HP500 | 1891.00 |
WJ-N55308515 | MANTLE STD C/EC | HP500 | 1891.00 |
WJ-N55308516 | MANTLE STD C/EC | HP500 | 1891.00 |
WJ-N55308520 | ÁO SH THÔ | HP500 | 2233.00 |
WJ-N90258006 | ĐÁNH GIÁ BÚT STD | HP500 | 4544.00 |
WJ-1048314310 | BÚT LÓT ĐẦU NGẮN VỪA VỪA | HP700 | 2208.00 |
WJ-1048314349 | BÚT LÓT ĐẦU NGẮN VỪA VỪA | HP700 | 2190.00 |
WJ-1050143829 | MANTLE ĐẦU NGẮN | HP700 | 2288.00 |
WJ-1050143833 | MANTLE ĐẦU NGẮN, MED & COARSE, S/B 10 | HP700 | 2695.00 |
WJ-1050143842 | MANTLE ĐẦU NGẮN | HP700 | 2572.00 |
WJ-MM0203178 | MANTLE ĐẶC BIỆT HP700 SH M-SPECIAL, 0861 | HP700 | 2293.00 |
WJ-MM0203180 | BÓNG ỐP SH HD VỪA ĐẶC BIỆT | HP700 | 2736.00 |
WJ-MM0335582 | MANTLE ĐẶC BIỆT HP700 SH M-SPECIAL, 0861 | HP700 | 2513.00 |
WJ-MM0341717 | MẶT TRỜI SH HD MỸ | HP700 | 2769.00 |
WJ-MM0341718 | ỐP LƯNG SH HD MỸ | HP700 | 2145.00 |
WJ-1020057058 | BÁT ĐẦU NGẮN, HP800, GIAI ĐOẠN 1, CŨNG WF | HP800 | 8400.00 |
WJ-1048314344 | BOWL LINENER STD X-COARSE | HP800 | 3120.00 |
WJ-1048314364 | BÚP BÁT ĐẦU NGẮN, VỪA | HP800 | 4121.00 |
WJ-1050143810 | MANTLE SH HD-MED & CSE | HP800 | 2687.00 |
WJ-1050143849 | TIÊU CHUẨN LỚP | HP800 | 3075.00 |
WJ-1050143852 | MANTLE ĐẦU NGẮN, VỪA & TỐT | HP800 | 4543.00 |
WJ-1093080009 | BÁT LẮP RÁP ĐẦU NGẮN | HP800 | 9658.00 |
WJ-1093080117 | TIÊU CHUẨN ASSY BALL | HP800 | 10706.00 |
WJ-1093080118 | BÚP ASSY ĐẦU NGẮN | HP800 | 10521.00 |
WJ-N55209252 | BÚP LƯNG F | HP4 | 1161.00 |
WJ-N55209253 | BÚP BÊ M | HP4 | 1060.00 |
WJ-N55209254 | BÚP LƯNG EC | HP4 | 949.00 |
WJ-N55209255 | BỌC LÓT EF | HP4 | 1052.00 |
WJ-N55309256 | MANTLE EF | HP4 | 1000.00 |
WJ-N55309257 | lớp phủ F | HP4 | 1026.00 |
WJ-N55309258 | lớp phủ M | HP4 | 967.00 |
WJ-N55309259 | LỚP C/EC | HP4 | 939.00 |
WJ-N98000013 | BỘ BÁT | HP4 | 2084.50 |
WJ-N98000135 | THẨM MỸ | HP4 | 2526.30 |
WJ-N55209501 | BÚP LƯNG EC | HP5 | 1624.00 |
WJ-N55209503 | BÚP BÊ M | HP5 | 2013.00 |
WJ-N55209504 | BÚP LƯNG F | HP5 | 2249.00 |
WJ-N55309500 | MANTLE EC | HP5 | 1447.00 |
WJ-N55309501 | MÀN HÌNH M/C | HP5 | 1635.00 |
WJ-N55309502 | Lớp phủ EF/F | HP5 | 1697.00 |
WJ-N98000249 | THẨM MỸ | HP5 | 3908.00 |
WJ-814317178300 | LÒNG MF | GP100 | 420,78 |
WJ-814317183600 | LÒNG F | GP100 | 348.39 |
WJ-814318865500 | LÒNG M | GP100 | 392,15 |
WJ-814328537700 | LÒNG C | GP100 | 356.44 |
WJ-814328537800 | Lớp phủ F/MF/M/C | GP100 | 256.82 |
WJ-814329529300 | LÒNG EF | GP100 | 266.76 |
WJ-814390490400 | MANTLE EF | GP100 | 271.15 |
WJ-MM0309236 | HỆ ĐIỀU HÀNH F/MF/M/C MANTLE | GP100 | 262,74 |
WJ-N11950658 | LÒNG C | GP100 | 356.00 |
WJ-814317177900 | MÀN HÌNH M/C | GP100S | 414.79 |
WJ-814328546200 | LÒNG DƯỚI GP100S M 0861-512 | GP100S | 394.86 |
WJ-814328546300 | LÒNG TRÊN M | GP100S | 339.86 |
WJ-814328570600 | LÒNG DƯỚI GP100S C 0861-512 | GP100S | 333.61 |
WJ-814329234600 | LƯỠI UPR C | GP100S | 208.06 |
WJ-814317169500 | Lớp phủ EF/F | GP11F | 494.73 |
WJ-814317169600 | LÒNG EF | GP11F | 389.07 |
WJ-814317171900 | LÒNG F | GP11F | 417.50 |
WJ-814317177700 | LÒNG M | GP11F | 809.86 |
WJ-814320044100 | MÀN HÌNH M/C | GP11F | 496.88 |
WJ-814328546000 | LÒNG C | GP11F | 752.49 |
WJ-814390827200 | HỆ ĐIỀU HÀNH M/C MANTLE | GP11F | 576.00 |
WJ-N11950666 | Lớp phủ EF/F | GP11F | 494,70 |
WJ-N11933947 | MANTLE F/M/EC | GP200 | 479.27 |
WJ-N11933948 | LÒNG ĐẶC BIỆT F | GP200 | 481.78 |
WJ-N11933949 | LÒNG M | GP200 | 653.51 |
WJ-N11942003 | MANTLE EF | GP200 | 466.40 |
WJ-N11942004 | LÒNG EF | GP200 | 428.15 |
WJ-N11944214 | LÒNG F | GP200 | 568.99 |
WJ-N11944215 | LÒNG EC | GP200 | 619.43 |
WJ-N11951220 | MC LÒNG | GP200 | 600.77 |
WJ-814390727700 | LỚP C/EC | GP200S | 578.00 |
WJ-814390727800 | LÒNG GP200SEC 0861-512 | GP200S | 436.34 |
WJ-814390727900 | LÒNG TRÊN EC | GP200S | 239,54 |
WJ-814391704400 | LÒNG GP200S C 0861-512 | GP200S | 465.43 |
WJ-814391704500 | LÒNG TRÊN C | GP200S | 307.59 |
WJ-814318940300 | lớp phủ F | GP300 | 597.58 |
WJ-814390455800 | LÒNG F | GP300 | 703.85 |
WJ-MM0242240 | LỚP C/EC | GP300 | 625.43 |
WJ-MM0242241 | LÒNG EC | GP300 | 816,45 |
WJ-N11905094 | LÒNG MF/C | GP300 | 1097.75 |
WJ-N11920192 | Lớp phủ MF/M | GP300 | 753.88 |
WJ-N11920194 | LÒNG MF/C LS | GP300 | 979.24 |
WJ-N11920195 | LÒNG M | GP300 | 921.58 |
WJ-N11920196 | LỚP C/EC | GP300 | 625.43 |
WJ-N11920197 | LÒNG EC | GP300 | 816,45 |
WJ-814318607800 | LỚP MF | GP500 | 1184.42 |
WJ-814318921300 | LÒNG MF | GP500 | 1587.31 |
WJ-N11922661 | MANTLE MF ĐẶC BIỆT | GP500 | 785.00 |
WJ-N11922662 | MANTLE MF ĐẶC BIỆT | GP500 | 814.91 |
WJ-N11922731 | BẢO VỆ LÒNG G1015-ĐẶC BIỆT | GP500 | 63.00 |