Chiết Giang Wujing Machinery Manufacturing Co., Ltd., với tư cách là một doanh nghiệp đúc có gần 30 năm lịch sử, đã tích lũy được nhiều hoạt động kiểm tra sản xuất phong phú về các loại sản phẩm thép cường độ cao, chủ yếu có khả năng sản xuất các sản phẩm vật liệu sau:
Mn13Cr2 (13% mangan): C:0,9-1,3 Si:0,3-1,0 Mn:11,0-14,0 P:<0,06 S:<0,04 Cr:1,5-2,5
Mn18Cr2 (18% mangan):C:1,1-1,5 Si:<0,8 Mn:16,5-19,0 P:<br /> 0,06 S:<br /> 0,04 Cr:1,5-2,5
Mn22Cr2 (20%-24% mangan):C:1,1-1,4 Si:<0,8 Mn:20-24,0 P:<0,07 S:<0,04 Cr:1,5-2,5
Khách hàng có nhu cầu các sản phẩm chất liệu trên có thể mua và dùng thử ít nhất 1 sản phẩm.
Đồng thời, chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh vật liệu và sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi hoan nghênh khách hàng hỏi thăm bất cứ lúc nào.
Danh sách các bộ phận chống mài mòn phù hợp với model S4800 (CS440) và H4800 (CH440) mà chúng tôi có thể hỗ trợ như sau:
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG(KG) |
452.0943 | áo choàng | CH440 H4800, H/S4000 | |
442.7225-01 | Áo choàng;A | H4800 | 687 |
442.7225-02 | Áo choàng;A | H4800 | 687 |
442.7225-03 | áo choàng | CH440 H4800, H4000 | 687 |
442.7230-01 | Áo choàng;B | H4800 | 607 |
442.7230-02 | Áo choàng;B | H4800 | 607 |
442.7230-03 | áo choàng | CH440 H4800, H4000 | |
442.8039-01 | Áo choàng;EF | H4800 | 765 |
442.8039-02 | Áo choàng;EF | H4800 | 765 |
442.8039-03 | áo choàng | CH440 H4800, H4000 | |
442.8070-01 | Áo choàng;B | S4800 | 1203 |
442.8070-02 | Áo choàng;B | S4800 | 1203 |
442.8070-03 | áo choàng | CS440 S4800 | |
442.8089-01 | Áo choàng;A | S4800 | 1346 |
442.8089-02 | Áo choàng;A | S4800 | 1346 |
442.8089-03 | áo choàng | CS440 S4800 | |
442.9073-01 | Lớp phủ;HC | H4800 | 730 |
442.9073-02 | Lớp phủ;HC | H4800 | 730 |
442.9073-03 | MANTLE HC M7 H4800 | QH440/CH440/H4800 | |
442.9700 | áo choàng | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.1545 | áo choàng | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.5271 | áo choàng | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.6063 | áo choàng | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.0474 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.0945 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.1544 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.1955 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.1972 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.3821 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.6264 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
452.6265 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
442.3027 | Lõm | CH440 H4800, H/S4000 | |
442.7251-02 | MÁY GIẶT-LỒP 80X30X140 H4000 | QH440/CH440/H4800 | |
442.7251-03 | MÁY GIẶT LỖI H4000 | QH440/CH440/H4800 | |
442.7271-01 | MÁY GIẶT SUPT Lõm H4000 | QH440/CH440/H4800 | |
442.8098-00 | Vòng lõm ;C-EC2 | S4800 | 903 |
442.8098-90 | Vòng lõm ;C-EC2 | S4800 | 903 |
442.8098-91 | VÒNG LỖI LOWER C | US440I/CS440/H/S4800 | |
442.8099-00 | Lõm, trên ;C | S4800 | 107 |
442.8099-90 | Lõm, trên ;C | S4800 | 107 |
442.8114-00 | Vòng lõm ;EC-EC2 | S4800 | 942 |
442.8114-90 | Vòng lõm ;EC-EC2 | S4800 | 942 |
442.8114-91 | NHẪN LỖI | US440I/CS440/H/S4800 | |
442.8115-00 | Lõm, trên ;EC | S4800 | 89 |
442.8115-90 | Lõm, trên ;EC | S4800 | 89 |
442.8416-01 | Lõm;EF | H4800 | 850 |
442.8416-02 | Lõm;EF | H4800 | 850 |
442.8416-03 | Lõm | CH440 H4800, H4000 | |
442.8417-01 | Lõm; F | H4800 | 838 |
442.8417-02 | Lõm; F | H4800 | 838 |
442.8417-03 | NHẪN LỖI F M7 | QH440/CH440/H4800 | |
442.8418-01 | Lõm ;MF | H4800 | 858 |
442.8418-02 | Lõm ;MF | H4800 | 858 |
442.8418-03 | Lõm | CH440 H4800, H4000 | |
442.8419-01 | Lõm ;M | H4800 | 859 |
442.8419-02 | Lõm ;M | H4800 | 859 |
442.8419-03 | Lõm | CH440 H4800, H4000 | |
442.8420-01 | Lõm MC | H4800 | 826 |
442.8420-02 | Lõm MC | H4800 | 826 |
442.8420-03 | Lõm | CH440 H4800, H4000 | |
442.8421-01 | Lõm C 14MNCR CH440 | H4800 | 837 |
442.8421-02 | Lõm C 18MNCR CH440 | H4800 | 837 |
442.8421-03 | Lõm C 21MNCR CH440 | CH440 H4800, H4000 | |
442.8422-01 | Lõm RNG EC M1 H4800 | QH440/CH440/H4800 | |
442.8422-02 | Lõm RNG EC M2 H4800 | QH440/CH440/H4800 | |
442.8425-01 | VÒNG KẸP LỤC H4000 | QH440/CH440/H4800 | |
452.0273-901 | Vòng lõm ;MC | S4800 | 897 |
452.0273-902 | Vòng lõm ;MC | S4800 | 897 |
452.0273-903 | Lõm LOWER | CS440 S4800 | |
452.0274-901 | Lõm MC | S4800 | 129 |
452.0274-902 | Lõm MC | S4800 | 129 |
452.0945-901 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.0945-902 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.1955-901 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.1955-902 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.1955-903 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.1972-901 | Lõm | CS440 S4800 | |
452.3027-001 | Lõm ;EC | H4800 | 811 |
452.3027-002 | Lõm ;EC | H4800 | 811 |
452.3027-003 | EC lõm | CH440 H4800, H4000 |