Chiết Giang Wujing Machinery Manufacturing Co., Ltd. là một xưởng đúc có gần 30 năm lịch sử. Chúng tôi không chỉ tích lũy được kinh nghiệm phong phú trong việc kiểm tra sản xuất đúc mà còn có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đầy đủ.
Đối với các sản phẩm thép mangan cao, chúng tôi có nguyên liệu rất trưởng thành gồm 13% mangan, 18% mangan và 20% -24% mangan. Chúng tôi cũng đảm nhận các tài liệu tùy chỉnh khác nhau cho khách hàng, cung cấp các báo cáo định kỳ khác nhau và cung cấp các nhu cầu kiểm tra đặc biệt khác nhau cho khách hàng.
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ cho các phụ kiện sau dành cho kiểu máy S3800 (CS430) và H3800 (CH430),
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | NGƯỜI MẪU | TRỌNG LƯỢNG(KG) |
452.1171 | áo choàng | CH430 H3800 | |
442.7988-01 | MANTLE A M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7988-02 | MANTLE A M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7988-03 | áo choàng | CH430 H3800 | |
442.7989 | áo choàng | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.7989-01 | MANTLE B M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7989-02 | MANTLE B M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.7989-03 | áo choàng | CH430 H3800 | |
442.8470-01 | Lớp phủ;C | S3800/CS430 | 744 |
442.8470-02 | Áo choàng;A | S3800/CS430 | 744 |
442.8470-03 | áo choàng | CH/CS430 | |
442.8471-01 | Áo choàng;B | S3800/CS430 | 685 |
442.8471-02 | Áo choàng;B | S3800/CS430 | 685 |
442.8629-01 | MANTLE EF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8629-02 | MANTLE EF M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.9759-01 | MANTLE HC | CH430 H3800 | |
442.9759-02 | MANTLE HC | CH430 H3800 | |
442.9759-03 | MANTLE HC | CH430 H3800 | |
452.1502-001 | áo choàng | CH430 H3800 | |
452.1502-003 | áo choàng | CH430 | |
452.6115 | áo choàng | CH430 H3800 | |
452.1952 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.1954 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.1973 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.1974 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.7001 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.7002 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.7003 | Lõm | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
442.8003-01 | Lõm RNG MF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8003-02 | Lõm RNG MF M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8246-01 | NHẪN LỖI M M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8246-02 | NHẪN LỖI M M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8246-03 | Lõm | CH430 H3800 | |
442.8247-01 | NHẪN LỖI MC M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8247-02 | NHẪN LỖI MC M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8247-03 | Lõm | CH430 H3800 | |
442.8248-01 | NHẪN LỖI C M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8248-02 | NHẪN LỖI C M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8248-03 | Lõm | CH430 H3800 | |
442.8249-01 | NHẪN LỖI EC M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8249-02 | NHẪN LỖI EC M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8249-03 | EC lõm | CH430 H3800 | |
442.8251-01 | NHẪN LỖI F M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8251-02 | Lõm | CH430 H3800 | |
442.8251-03 | Lõm | CH430 H3800 | |
442.8477-00 | Vòng lõm ;EC-EC2 | S3800/CS430 | 514 |
442.8477-90 | Vòng lõm ;EC-EC2 | S3800/CS430 | 514 |
442.8478-00 | Vòng lõm ;C-EC2 | S3800/CS430 | 465 |
442.8478-90 | Vòng lõm ;C-EC2 | S3800/CS430 | 465 |
442.8478-91 | NHẪN LỖI LOWER-21MNCR | CS430 S3800 | |
442.8484-00 | Lõm, trên ;EC | S3800/CS430 | 74 |
442.8484-90 | Lõm, trên ;EC | S3800/CS430 | 74 |
442.8485-00 | Lõm, trên ;C | S3800/CS430 | 86 |
442.8485-90 | Lõm, trên ;C | S3800/CS430 | 86 |
442.8630-01 | Lõm RNG EF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 | |
442.8630-02 | EF Lõm | CH430 H3800 | |
442.8630-03 | EF Lõm | CH430 H3800 | |
452.0274.901 | PHẦN LỖI TRÊN MC 14MNCR | CH430/CS430/H3800/S3800 | |
452.1216-001 | Lõm | CH430 H3800 | |
452.1216-002 | Lõm | CH430 H3800 | |
452.1216-003 | Lõm | CH430 H3800 | |
452.1465-001 | Lõm MC | S3800/CS430 | 98 |
452.1465-002 | Lõm MC | S3800/CS430 | 98 |
452.1954.902 | VÒNG LỤC LOWER C BƯỚC 2 18MNCR | CH430/CS430/H3800/S3800 |