Các bộ phận chịu mài mòn bằng thép mangan cao hỗ trợ S2800(CS420) & H2800(CH420)

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Chiết Giang Wujing Machinery Manufacturing Co., Ltd., với tư cách là một xưởng đúc có gần 30 năm lịch sử, đã nghiên cứu sâu sắc về các sản phẩm thép mangan cao, không chỉ về kết cấu. Khách hàng có thể cung cấp bản vẽ tùy chỉnh và chúng tôi sẽ xem xét bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật liên quan, nhanh chóng đưa ra báo giá và đưa ra đề xuất hợp lý khi cần thiết. Chúng tôi cũng đã tích lũy được kinh nghiệm phong phú trong nghiên cứu vật liệu. Ngoài thép mangan cao 13%, 18% và 22% thông thường trong sản xuất, các vật liệu đặc biệt như Mo cũng có thể được thêm vào tùy theo môi trường sử dụng của khách hàng, yêu cầu về vật liệu nghiền và các yêu cầu đặc biệt khác.

PHẦN SỐ. SỰ MIÊU TẢ NGƯỜI MẪU TRỌNG LƯỢNG(KG)
442.6197-01 MANTLE B M1 H2800 CH420/H2800
442.6197-02 Áo choàng;B CH420/H2800 232
442.6789-01 MÁO MÁI M1 CS420/S2800
442.6789-02 MÁO MÁI M2 CS420/S2800
442.6789-03 MÁO B CH/CS420
442.7000-01 Áo choàng;EF CH420/H2800 256
442.7000-02 Áo choàng;EF CH420/H2800 256
442.7379-01 MANTLE C-EC M1 CS420/S2800
442.7379-02 MANTLE C-EC M2 CS420/S2800
442.9288-01 MANTLE A M1 CS420/S2800
442.9288-02 MANTLE A M2 CS420/S2800
442.9587-02 áo choàng CH420/H2800 272
442.9698-01 Áo choàng;A CH420/H2800 300
442.9698-02 áo choàng CH420/H2800 300
442.9698-03 MANTLE A CH420/H2800/H2000
442.9761-01 Lớp phủ;HC CH420/H2800 256
442.9761-02 Lớp phủ;HC CH420/H2800 256
442.9761-03 MANTLE HC CH420 H2800/ H2000
BG00143591 áo choàng CH420 H2800/ H2000
442.6221 Lõm CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000
442.6428 Lõm CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000
452.3044 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6221-01 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6221-02 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6221-03 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6428-01 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6428-02 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6428-03 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.6580-01 Lõm F NGẮN 14MNCR CH420/CS420/H2800/SA2800/H2000
442.6580-02 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.7214-01 Lõm F CH420
442.7214-02 Lõm F CH420
442.7341-01 MF Lõm CH/CS420
442.7341-02 MF Lõm CH/CS420
442.7341-03 MF Lõm CH/CS420
442.7379-00 Lõm, trên ;C-EC CS420/S2800 53
442.7379-90 Lõm, trên ;C-EC CS420/S2800 53
442.8464-00 Vòng lõm, thấp hơn ;EC-EC2 CS420/S2800 270
442.8464-01 Lõm EC, THẤP M1 CS420/S2800
442.8464-02 Lõm EC, THẤP M2 CS420/S2800
442.8464-90 Vòng lõm, thấp hơn ;EC-EC2 CS420/S2800 270
442.8522-00 Vòng lõm ;C CS420/S2800 274
442.8522-01 LỖI C, HƯỚNG M1 CS420/S2800
442.8522-02 Lõm C, LOWER M2 CS420/S2800
442.8522-90 Vòng lõm ;C CS420/S2800 274
442.8550-00 Vòng lõm ;EC CS420/S2800 39
442.8550-01 Lõm EC, TRÊN M1 CS420/S2800
442.8550-02 Lõm EC, TRÊN M2 CS420/S2800
442.8550-90 Vòng lõm ;EC CS420/S2800 39
442.9569-01 Lõm ;EC CH420/H2800 315
442.9569-02 Lõm ;EC CH420/H2800 315
442.9569-03 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.9570-01 HỖ TRỢ LỖI CH/CS420/H2800
442.9583-00 Lõm;EF CH420/H2800 336
442.9583-01 Lõm RNG EF M1 H2800 CH420/H2800
442.9583-02 Lõm RNG EF M2 H2800 CH420/H2800
442.9584-01 Lõm; F CH420/H2800 364
442.9584-02 Lõm; F CH420/H2800 364
442.9585-01 Lõm ;MF CH420/H2800 320
442.9585-02 Lõm ;MF CH420/H2800 320
442.9586-01 Lõm ;M CH420/H2800 305
442.9586-02 Lõm ;M CH420/H2800 305
442.9586-03 Lõm CH420 H2800/ H2000
442.9587-01 Lõm ;C CH420/H2800 272
442.9587-03 Lõm C CH420 H2800/ H2000
452.1923-001 Lõm F CH420
452.1923-002 Lõm F CH420
452.1923-003 Lõm F CH420

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi